Bản dịch của từ Get tired trong tiếng Việt
Get tired

Get tired (Verb)
Trở nên kiệt sức.
To become exhausted.
Many people get tired after long social events like parties.
Nhiều người cảm thấy mệt mỏi sau các sự kiện xã hội dài như tiệc.
She does not get tired easily during social gatherings.
Cô ấy không dễ mệt mỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you get tired when meeting new people at events?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi khi gặp gỡ người mới tại sự kiện không?
Get tired (Adjective)
Cảm thấy mệt mỏi.
Many people get tired after long social events like parties.
Nhiều người cảm thấy mệt mỏi sau các sự kiện xã hội dài như tiệc.
She does not get tired easily during her social activities.
Cô ấy không dễ cảm thấy mệt mỏi trong các hoạt động xã hội.
Do you often get tired when meeting new people at events?
Bạn có thường cảm thấy mệt mỏi khi gặp gỡ người mới tại sự kiện không?
Cụm từ "get tired" diễn tả trạng thái mệt mỏi hoặc kiệt sức sau một khoảng thời gian hoạt động hoặc gắng sức. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm xúc cá nhân hay tình trạng thể chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng cụm từ này trong bối cảnh hàng ngày nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường thay thế bằng "become tired" trong một số bối cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "get tired" có nguồn gốc từ cụm động từ "to tire", xuất phát từ tiếng Latinh "tired", một hình thức của động từ "tirare", có nghĩa là "kéo". Sự liên quan giữa "kéo" và cảm giác mệt mỏi thể hiện sự tiêu hao năng lượng trong cơ thể mà con người trải qua khi hoạt động liên tục. Từ xa xưa, khái niệm này đã phát triển để chỉ trạng thái mệt mỏi, nhấn mạnh sự giảm sút sức lực và sự cần thiết phải nghỉ ngơi.
Cụm từ "get tired" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc thảo luận về cảm xúc. Trong phần Speaking, thí sinh thường sử dụng cụm này khi nói về thói quen sinh hoạt hoặc cảm xúc cá nhân. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi miêu tả trạng thái mệt mỏi sau những hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)