Bản dịch của từ Get to know trong tiếng Việt
Get to know

Get to know (Phrase)
I want to get to know my new neighbors better.
Tôi muốn hiểu rõ hơn về hàng xóm mới của mình.
Attending local events is a great way to get to know people.
Tham dự các sự kiện địa phương là cách tuyệt vời để hiểu rõ người.
Volunteering at a community center helps you get to know others.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng giúp bạn hiểu rõ người khác.
Cụm động từ "get to know" có nghĩa là quá trình tìm hiểu hoặc làm quen với ai đó qua thời gian. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp cá nhân, để chỉ việc phát triển mối quan hệ hay hiểu biết sâu sắc hơn về một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Cụm từ "get to know" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "get" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "thu được", và "know" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kunnan", mang nghĩa "biết" hoặc "nhận thức". Cụm từ này đã phát triển trong lịch sử, thể hiện quá trình khám phá và hiểu biết về người khác hoặc một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vào sự phát triển mối quan hệ thông qua trải nghiệm và nhận thức, phù hợp với nguồn gốc của từng thành phần.
Cụm từ "get to know" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích diễn đạt ý kiến cá nhân và trải nghiệm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "get to know" được sử dụng khi giới thiệu hoặc xây dựng mối quan hệ với người khác, thường trong ngữ cảnh xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này thể hiện quá trình khám phá và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

