Bản dịch của từ Get to know trong tiếng Việt

Get to know

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get to know (Phrase)

01

Khám phá hoặc tìm hiểu về một cái gì đó.

Discover or learn about something.

Ví dụ

I want to get to know my new neighbors better.

Tôi muốn hiểu rõ hơn về hàng xóm mới của mình.

Attending local events is a great way to get to know people.

Tham dự các sự kiện địa phương là cách tuyệt vời để hiểu rõ người.

Volunteering at a community center helps you get to know others.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng giúp bạn hiểu rõ người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get to know/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] What I liked about talking to Sarah was her upbeat attitude and genuine interest in to me [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Life busy, you with work, responsibilities, and all that jazz [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Get to know

Không có idiom phù hợp