Bản dịch của từ Getting even trong tiếng Việt
Getting even

Getting even (Phrase)
She believed in getting even with those who wronged her.
Cô ấy tin vào việc trả đũa với những người đã làm hại cô ấy.
In some cultures, getting even is seen as a way to restore honor.
Trong một số văn hóa, việc trả đũa được coi là cách để phục hồi danh dự.
He decided to get even by outperforming his competitors in business.
Anh ấy quyết định trả đũa bằng cách vượt qua các đối thủ trong kinh doanh.
"Có được sự công bằng" (getting even) là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động giải quyết một sự bất bình hoặc làm trả thù đối với ai đó đã làm mình tổn thương hoặc thiệt thòi. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói thông dụng. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thuật ngữ "settling the score", trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về sử dụng "getting even". Ý nghĩa của cụm từ này thường mang tính tiêu cực, gắn liền với sự độc hại trong mối quan hệ.
Cụm từ "getting even" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "even" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "aequus", mang nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "công bằng". Trong bối cảnh này, "getting even" ám chỉ hành động đạt được sự công bằng hoặc sự trả thù để khôi phục lại cân bằng sau một bất công. Khái niệm này phản ánh sự liên hệ giữa justice và sự thỏa mãn cá nhân, thường được sử dụng trong văn hóa hiện đại để chỉ hành động phục hồi danh dự hoặc quyền lợi.
Cụm từ "getting even" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, do tính chất không trang trọng và thường liên quan đến nhiều khía cạnh cảm xúc như sự trả thù hoặc công bằng. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột cá nhân, tranh chấp hoặc khi diễn tả mong muốn đạt được sự công bằng trong một mối quan hệ. Sự sử dụng cụm từ này phản ánh sự phức tạp trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



