Bản dịch của từ Giant size trong tiếng Việt
Giant size

Giant size (Idiom)
The giant size of the crowd surprised the event organizers at the festival.
Kích thước khổng lồ của đám đông khiến ban tổ chức lễ hội bất ngờ.
The giant size of social media influence is not easily ignored.
Kích thước khổng lồ của ảnh hưởng mạng xã hội không thể bị bỏ qua.
Is the giant size of urban populations a concern for city planners?
Kích thước khổng lồ của dân số đô thị có phải là mối quan tâm của các nhà quy hoạch không?
The giant size of the crowd surprised everyone at the concert.
Kích thước khổng lồ của đám đông khiến mọi người bất ngờ tại buổi hòa nhạc.
The giant size of the homeless issue cannot be ignored.
Kích thước khổng lồ của vấn đề người vô gia cư không thể bị bỏ qua.
Một kích thước rất lớn.
A very large size.
The giant size of the crowd surprised everyone at the festival.
Kích thước khổng lồ của đám đông đã khiến mọi người ngạc nhiên tại lễ hội.
The giant size of social media's influence cannot be ignored.
Kích thước khổng lồ của ảnh hưởng mạng xã hội không thể bị bỏ qua.
Is the giant size of urban populations a growing concern?
Kích thước khổng lồ của dân số đô thị có phải là mối quan tâm đang gia tăng không?
The giant size of New York's population affects social services.
Kích thước khổng lồ của dân số New York ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội.
Many people do not realize the giant size of social inequality.
Nhiều người không nhận ra kích thước khổng lồ của bất bình đẳng xã hội.
The giant size of the homeless problem shocked many community leaders last year.
Kích thước khổng lồ của vấn đề người vô gia cư đã gây sốc cho nhiều lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.
The giant size of social media's influence is often underestimated.
Kích thước khổng lồ của ảnh hưởng mạng xã hội thường bị đánh giá thấp.
Is the giant size of income inequality a concern for society?
Liệu kích thước khổng lồ của bất bình đẳng thu nhập có là mối quan tâm cho xã hội không?
The giant size of poverty affects many families in America.
Kích thước khổng lồ của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The giant size of wealth inequality is not improving in society.
Kích thước khổng lồ của bất bình đẳng giàu nghèo không cải thiện trong xã hội.
Thuật ngữ "giant size" chỉ kích thước lớn một cách vượt trội hoặc vượt xa kích thước bình thường. Nó được sử dụng để mô tả các đối tượng, sản phẩm hoặc hiện tượng có kích thước vượt trội so với tiêu chuẩn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Từ "giant" thường được sử dụng trong các quảng cáo hoặc mô tả mang tính biểu tượng để nhấn mạnh quy mô vượt bậc.
Từ "giant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "giganteus", có nghĩa là "khổng lồ", xuất phát từ từ "Gigas" trong tiếng Hy Lạp cổ, nghĩa là thần khổng lồ trong thần thoại. Lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết với kích thước vượt trội và sức mạnh. Ngày nay, "giant" được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm có kích thước vượt trội, từ vật lý cho đến ý nghĩa tượng trưng, thể hiện sự ấn tượng và vượt trội.
Cụm từ "giant size" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ "giant" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kích thước lớn hoặc đáng kể, thường liên quan đến các đồ vật, động vật hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong văn hóa phổ thông, cụm từ này cũng thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó có quy mô lớn vượt trội, gây chú ý hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp