Bản dịch của từ Giant strides trong tiếng Việt

Giant strides

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giant strides (Noun)

dʒˈædpɹˌaɪtsɨdz
dʒˈædpɹˌaɪtsɨdz
01

Những bước đi dài và quyết đoán.

Long and decisive steps.

Ví dụ

The city made giant strides in reducing homelessness last year.

Thành phố đã có những bước tiến lớn trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.

They did not make giant strides in improving public transportation this year.

Họ không có những bước tiến lớn trong việc cải thiện giao thông công cộng năm nay.

Did the government take giant strides in social welfare reforms recently?

Chính phủ đã có những bước tiến lớn trong cải cách phúc lợi xã hội gần đây chưa?

Giant strides (Verb)

dʒˈædpɹˌaɪtsɨdz
dʒˈædpɹˌaɪtsɨdz
01

Thực hiện những bước đi dài và quyết đoán.

To take long and decisive steps.

Ví dụ

The community took giant strides towards reducing poverty last year.

Cộng đồng đã có những bước tiến lớn trong việc giảm nghèo năm ngoái.

They did not take giant strides in improving education this year.

Họ không có những bước tiến lớn trong việc cải thiện giáo dục năm nay.

Did the organization take giant strides in promoting equality recently?

Tổ chức đã có những bước tiến lớn trong việc thúc đẩy bình đẳng gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giant strides/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giant strides

Không có idiom phù hợp