Bản dịch của từ Gifs trong tiếng Việt

Gifs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gifs (Noun)

ɡˈɪfs
ɡˈɪfs
01

Một định dạng dành cho các tệp hình ảnh hỗ trợ cả hình ảnh động và hình ảnh tĩnh.

A format for image files that supports both animated and static images.

Ví dụ

Gifs are popular on social media platforms like Twitter and Instagram.

Gifs rất phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter và Instagram.

Many users do not prefer gifs for serious discussions online.

Nhiều người dùng không thích gifs cho các cuộc thảo luận nghiêm túc trực tuyến.

Are gifs effective for conveying emotions in social media posts?

Gifs có hiệu quả trong việc truyền đạt cảm xúc trên các bài đăng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gifs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gifs

Không có idiom phù hợp