Bản dịch của từ Gift from the gods trong tiếng Việt

Gift from the gods

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift from the gods (Phrase)

ɡˈɪft fɹˈʌm ðə ɡˈɑdz
ɡˈɪft fɹˈʌm ðə ɡˈɑdz
01

Một sự may mắn hay phước lành bất ngờ.

An unexpected good fortune or blessing.

Ví dụ

Winning the scholarship was a gift from the gods for Maria.

Giành học bổng là một món quà từ các vị thần cho Maria.

The job offer was not a gift from the gods for John.

Lời mời làm việc không phải là một món quà từ các vị thần cho John.

Was the community support a gift from the gods for the project?

Sự ủng hộ của cộng đồng có phải là một món quà từ các vị thần cho dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gift from the gods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gift from the gods

Không có idiom phù hợp