Bản dịch của từ Gifted person trong tiếng Việt

Gifted person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gifted person (Noun)

01

Một người có tài năng hoặc khả năng đặc biệt.

A person who has exceptional talent or ability.

Ví dụ

Maria is a gifted person in music and won several awards.

Maria là một người có tài năng xuất sắc trong âm nhạc và đã giành nhiều giải thưởng.

Not every gifted person receives recognition for their talents.

Không phải mọi người có tài năng xuất sắc đều nhận được sự công nhận cho tài năng của họ.

Is John a gifted person in mathematics or science?

John có phải là một người có tài năng xuất sắc trong toán học hoặc khoa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gifted person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gifted person

Không có idiom phù hợp