Bản dịch của từ Gifted person trong tiếng Việt
Gifted person
Gifted person (Noun)
Một người có tài năng hoặc khả năng đặc biệt.
A person who has exceptional talent or ability.
Maria is a gifted person in music and won several awards.
Maria là một người có tài năng xuất sắc trong âm nhạc và đã giành nhiều giải thưởng.
Not every gifted person receives recognition for their talents.
Không phải mọi người có tài năng xuất sắc đều nhận được sự công nhận cho tài năng của họ.
Is John a gifted person in mathematics or science?
John có phải là một người có tài năng xuất sắc trong toán học hoặc khoa học không?
Người có tài năng (gifted person) ám chỉ những cá nhân sở hữu khả năng vượt trội về trí tuệ hoặc kỹ năng trong các lĩnh vực nhất định, như nghệ thuật, toán học hay thể thao. Khái niệm này thường liên quan đến trí thông minh cao và sự sáng tạo đặc biệt. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng và ngoại hình có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và giáo dục.
Từ "gifted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gift", bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "gift", nghĩa là "cho tặng". Trong tiếng Latin, từ "datum" (quá khứ của "dare" nghĩa là "cho") cũng liên quan. Giai đoạn lịch sử từ thế kỷ 20 đã chứng kiến sự phát triển của thuật ngữ "gifted" trong bối cảnh giáo dục, chỉ những người có khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng bẩm sinh và sự xuất sắc.
Thuật ngữ "gifted person" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tài năng, khả năng đặc biệt hoặc sự sáng tạo. Trong bối cảnh giáo dục, "gifted person" thường được nhắc đến để chỉ những cá nhân có năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, như nghệ thuật, khoa học hay thể thao. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo và nghiên cứu về tâm lý học, khái niệm này cũng được khảo sát để tìm hiểu đặc điểm và cách thức phát triển của những người có tài năng đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất