Bản dịch của từ Gifted student trong tiếng Việt

Gifted student

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gifted student (Noun)

ɡˈɪfdɨtstˌʌnd
ɡˈɪfdɨtstˌʌnd
01

Một sinh viên có khả năng hoặc tài năng đặc biệt.

A student who has exceptional ability or talent.

Ví dụ

The gifted student received a scholarship for his outstanding achievements.

Học sinh tài năng nhận được học bổng vì thành tích xuất sắc của mình.

Not every student in the class is a gifted student.

Không phải học sinh nào trong lớp cũng là học sinh tài năng.

Is the gifted student participating in the academic competition next week?

Học sinh tài năng có tham gia cuộc thi học thuật vào tuần tới không?

The gifted student scored a perfect 9.0 on the IELTS exam.

Học sinh tài năng đạt điểm 9.0 hoàn hảo trong kỳ thi IELTS.

Not every student can be a gifted student in their academic career.

Không phải học sinh nào cũng có thể là học sinh tài năng trong sự nghiệp học vấn của họ.

Gifted student (Adjective)

ɡˈɪfdɨtstˌʌnd
ɡˈɪfdɨtstˌʌnd
01

Có khả năng hoặc tài năng đặc biệt.

Having exceptional ability or talent.

Ví dụ

The gifted student received a scholarship for his outstanding performance.

Học sinh tài năng nhận được học bổng vì thành tích xuất sắc.

Not every student in the class is a gifted student.

Không phải học sinh nào trong lớp cũng là học sinh tài năng.

Is the gifted student participating in the school talent show?

Học sinh tài năng có tham gia buổi biểu diễn tài năng của trường không?

The gifted student scored a perfect 9 in IELTS Speaking.

Học sinh tài năng đạt điểm 9 hoàn hảo trong IELTS Speaking.

Not every student is a gifted one in terms of language skills.

Không phải học sinh nào cũng là một người tài năng về kỹ năng ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gifted student/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gifted student

Không có idiom phù hợp