Bản dịch của từ Gifted student trong tiếng Việt
Gifted student

Gifted student (Noun)
Một sinh viên có khả năng hoặc tài năng đặc biệt.
A student who has exceptional ability or talent.
The gifted student received a scholarship for his outstanding achievements.
Học sinh tài năng nhận được học bổng vì thành tích xuất sắc của mình.
Not every student in the class is a gifted student.
Không phải học sinh nào trong lớp cũng là học sinh tài năng.
Is the gifted student participating in the academic competition next week?
Học sinh tài năng có tham gia cuộc thi học thuật vào tuần tới không?
The gifted student scored a perfect 9.0 on the IELTS exam.
Học sinh tài năng đạt điểm 9.0 hoàn hảo trong kỳ thi IELTS.
Not every student can be a gifted student in their academic career.
Không phải học sinh nào cũng có thể là học sinh tài năng trong sự nghiệp học vấn của họ.
Gifted student (Adjective)
Có khả năng hoặc tài năng đặc biệt.
Having exceptional ability or talent.
The gifted student received a scholarship for his outstanding performance.
Học sinh tài năng nhận được học bổng vì thành tích xuất sắc.
Not every student in the class is a gifted student.
Không phải học sinh nào trong lớp cũng là học sinh tài năng.
Is the gifted student participating in the school talent show?
Học sinh tài năng có tham gia buổi biểu diễn tài năng của trường không?
The gifted student scored a perfect 9 in IELTS Speaking.
Học sinh tài năng đạt điểm 9 hoàn hảo trong IELTS Speaking.
Not every student is a gifted one in terms of language skills.
Không phải học sinh nào cũng là một người tài năng về kỹ năng ngôn ngữ.
Thuật ngữ "gifted student" chỉ học sinh có năng lực vượt trội trong một hoặc một số lĩnh vực nhất định, như nghệ thuật, toán học hoặc ngôn ngữ. Học sinh khuyết tật đặc biệt này thường được nhận diện thông qua các bài kiểm tra trí tuệ hoặc bảng đánh giá của giáo viên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ ngữ & cách sử dụng, tuy nhiên, "talented student" cũng thường được dùng ở Mỹ để chỉ học sinh có tài năng.
Từ "gifted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "gift", có nghĩa là "tặng" hoặc "dâng hiến", xuất phát từ tiếng Đức cổ "gift" có nghĩa tương tự. Trong việc giáo dục, "gifted" được dùng để chỉ những học sinh có khả năng vượt trội trong các lĩnh vực như toán học, ngôn ngữ hay nghệ thuật. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy của việc tặng quà với khả năng thiên bẩm của học sinh phản ánh lòng tin vào việc phát hiện và phát triển tài năng bẩm sinh trong giáo dục hiện đại.
Cụm từ "gifted student" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về giáo dục và đặc điểm của trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "gifted student" thường liên quan đến các chương trình giáo dục đặc biệt, nghiên cứu tâm lý học về tài năng, và các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm phát triển khả năng của học sinh ưu tú. Cụm từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào việc nhận diện và nuôi dưỡng tiềm năng trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp