Bản dịch của từ Gifting trong tiếng Việt
Gifting

Gifting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ quà tặng.
Present participle and gerund of gift.
Gifting friends during holidays is a common tradition in many cultures.
Tặng quà bạn bè trong những ngày lễ là một truyền thống phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
She enjoys gifting handmade items to show her appreciation for others.
Cô ấy thích tặng những món đồ tự làm để thể hiện sự đánh giá cao của mình đối với người khác.
Gifting can strengthen relationships and create lasting memories between people.
Việc tặng quà có thể củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm bền vững giữa mọi người.
Dạng động từ của Gifting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gifting |
Họ từ
"Gifting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tặng quà hoặc món quà. Từ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "gift" thường được sử dụng hơn để chỉ hành động này, trong khi “gifting” được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt âm tiết, “gifting” phát âm tương đối giống nhau, nhưng ở Mỹ, nó có thể mang ý nghĩa giao tiếp thương mại nhiều hơn, thể hiện qua các chiến dịch tiếp thị và khuyến mãi.
Từ "gifting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gift", xuất phát từ tiếng Tây Đức "giftaz", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Tiếng Latin có từ "donare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Thuật ngữ này đã phát triển từ việc đơn giản hóa hành động tặng quà (gift) thành một danh từ động từ (gifting) để chỉ hành động tặng quà, hiện nay gợi lên ý tưởng về sự trao tặng có ý nghĩa và sự chia sẻ giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ "gifting" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, nơi mà chủ đề về quà tặng và lòng hảo tâm thường được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động tặng quà trong các dịp lễ hội, sinh nhật hoặc như một phần của văn hóa chào mời và tôn vinh. "Gifting" cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu về tâm lý học và kinh tế, liên quan đến ảnh hưởng của việc tặng quà đến mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



