Bản dịch của từ Gilded trong tiếng Việt
Gilded

Gilded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vàng.
Simple past and past participle of gild.
The artist gilded the frame for the exhibition last month.
Nghệ sĩ đã mạ vàng khung tranh cho triển lãm tháng trước.
They did not gild the decorations for the charity event.
Họ đã không mạ vàng các trang trí cho sự kiện từ thiện.
Did the committee gild the awards for the winners in 2022?
Ủy ban có mạ vàng các giải thưởng cho người chiến thắng năm 2022 không?
Dạng động từ của Gilded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gild |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gilded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gilded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gilds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gilding |
Họ từ
Từ "gilded" xuất phát từ động từ "gild", có nghĩa là phủ vàng hoặc trang trí bằng vàng, thường được dùng để chỉ những vật thể có vẻ bề ngoài lấp lánh nhưng thiếu chất lượng bên trong. Trong tiếng Anh Anh, "gilded" có thể được dùng để mô tả vật phẩm trang trí giàu có, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với những khía cạnh văn hóa thể hiện sự giả tạo hoặc mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và bản chất. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội của mỗi khu vực.
Từ "gilded" xuất phát từ động từ Latin "gildare", có nghĩa là "mạ vàng". Trong tiếng Anh, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ việc phủ vàng hoặc làm cho thứ gì đó trông lấp lánh hơn. Lịch sử từ này gắn liền với những đồ vật quý giá trong nghệ thuật và văn hóa, thường ám chỉ đến việc che giấu thực tại bằng vẻ bề ngoài hào nhoáng. Ngày nay, "gilded" thường chỉ những thứ có vẻ ngoài tốt đẹp nhưng thực sự bên trong lại kém giá trị hoặc không thực chất.
Từ "gilded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các bài đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự hào nhoáng bề ngoài, ẩn dụ cho những giá trị không thực chất. Trong các tình huống khác, "gilded" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả những đồ vật, tác phẩm nghệ thuật hay cuộc sống thượng lưu, phản ánh sự sang trọng nhưng có thể thiếu đi chiều sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp