Bản dịch của từ Gilding trong tiếng Việt
Gilding

Gilding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mạ vàng.
Present participle and gerund of gild.
Gilding the community center improved its appearance and attracted more visitors.
Việc mạ vàng trung tâm cộng đồng đã cải thiện diện mạo và thu hút nhiều khách hơn.
They are not gilding the truth about social issues in their report.
Họ không mạ vàng sự thật về các vấn đề xã hội trong báo cáo của họ.
Is gilding the school's image necessary for better funding and support?
Việc mạ vàng hình ảnh của trường có cần thiết để có thêm tài trợ và hỗ trợ không?
Dạng động từ của Gilding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gild |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gilds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gilding |
Họ từ
Gilding là một quá trình nghệ thuật trong đó một lớp mỏng vàng hoặc hợp kim vàng được áp dụng lên bề mặt của vật thể nhằm tạo ra hiệu ứng trang trí, tăng giá trị thẩm mỹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ, kiến trúc và nghệ thuật. Gilding được biết đến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm và các từ vựng liên quan có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "gilding" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gyldan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "goldōn", mang ý nghĩa là "làm vàng". Thể hiện kỹ thuật phủ vàng trên bề mặt các vật phẩm, từ vật dụng nghệ thuật đến kiến trúc. Gilding không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn thể hiện quyền lực và sự giàu sang. Ngày nay, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những kỹ thuật trang trí phức tạp, mang nét truyền thống và hiện đại.
Từ "gilding" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật hoặc trang trí. Trong Listening và Reading, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "gilding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến chế tác, thiết kế nội thất, và bảo tồn di sản văn hóa, nhằm diễn tả quá trình phủ vàng để tăng giá trị thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp