Bản dịch của từ Gimmicky trong tiếng Việt
Gimmicky

Gimmicky (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một mánh lới quảng cáo.
Resembling or characteristic of a gimmick.
The gimmicky campaign attracted many young voters.
Chiến dịch mời gọi thu hút nhiều cử tri trẻ.
She believes that using gimmicky tactics is not effective in politics.
Cô tin rằng sử dụng chiến thuật mời gọi không hiệu quả trong chính trị.
Is it appropriate to include gimmicky elements in a serious speech?
Có phù hợp khi bao gồm yếu tố mời gọi trong một bài phát biểu nghiêm túc không?
Chứa mánh lới quảng cáo.
Containing gimmicks.
Her presentation was gimmicky but engaging.
Bài thuyết trình của cô ấy có tính chất mạo hiểm nhưng hấp dẫn.
Avoid using gimmicky language in your IELTS writing.
Tránh sử dụng ngôn ngữ mạo hiểm trong bài viết IELTS của bạn.
Was the speaker's approach to the topic too gimmicky?
Cách tiếp cận của người nói đến chủ đề có quá mạo hiểm không?
Từ "gimmicky" được sử dụng để chỉ các yếu tố hay chiêu thức mang tính chất phù phiếm, nhấn mạnh vào sự thu hút bề ngoài hơn là nội dung thực sự hoặc giá trị thực tế. Trong tiếng Anh, "gimmicky" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, có thể nhận thấy hơi hướng tiêu cực của từ này trong tiếng Anh Anh nhiều hơn, khi thường chỉ trích sự thiếu nghiêm túc hay chất lượng kém trong sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "gimmicky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gimmick", có thể bắt nguồn từ từ lóng thế kỷ 20. Từ này được cho là có nguồn gốc từ thuật ngữ "gimmick" trong các hoạt động quảng cáo, có nghĩa là một chiêu trò hoặc mánh khóe nhằm thu hút sự chú ý. Ý nghĩa hiện tại của "gimmicky" diễn tả những sản phẩm hoặc ý tưởng thiếu chất lượng nhưng lại phô trương, vẫn giữ nguyên bản chất chiêu trò ban đầu, phản ánh sự phức tạp trong việc thu hút sự quan tâm trong xã hội hiện đại.
Từ "gimmicky" thường có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các chiến lược marketing hoặc các sản phẩm đặc biệt. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ trích sự phù phiếm trong các ý tưởng hay phương pháp. Ngoài ra, "gimmicky" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến quảng cáo hoặc thiết kế sản phẩm, nhằm chỉ ra những kỹ thuật thu hút sự chú ý nhưng thiếu nội dung thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp