Bản dịch của từ Gimmicky trong tiếng Việt

Gimmicky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gimmicky (Adjective)

01

Giống hoặc đặc trưng của một mánh lới quảng cáo.

Resembling or characteristic of a gimmick.

Ví dụ

The gimmicky campaign attracted many young voters.

Chiến dịch mời gọi thu hút nhiều cử tri trẻ.

She believes that using gimmicky tactics is not effective in politics.

Cô tin rằng sử dụng chiến thuật mời gọi không hiệu quả trong chính trị.

Is it appropriate to include gimmicky elements in a serious speech?

Có phù hợp khi bao gồm yếu tố mời gọi trong một bài phát biểu nghiêm túc không?

02

Chứa mánh lới quảng cáo.

Containing gimmicks.

Ví dụ

Her presentation was gimmicky but engaging.

Bài thuyết trình của cô ấy có tính chất mạo hiểm nhưng hấp dẫn.

Avoid using gimmicky language in your IELTS writing.

Tránh sử dụng ngôn ngữ mạo hiểm trong bài viết IELTS của bạn.

Was the speaker's approach to the topic too gimmicky?

Cách tiếp cận của người nói đến chủ đề có quá mạo hiểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gimmicky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gimmicky

Không có idiom phù hợp