Bản dịch của từ Gimmicky trong tiếng Việt
Gimmicky
Gimmicky (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một mánh lới quảng cáo.
Resembling or characteristic of a gimmick.
The gimmicky campaign attracted many young voters.
Chiến dịch mời gọi thu hút nhiều cử tri trẻ.
She believes that using gimmicky tactics is not effective in politics.
Cô tin rằng sử dụng chiến thuật mời gọi không hiệu quả trong chính trị.
Is it appropriate to include gimmicky elements in a serious speech?
Có phù hợp khi bao gồm yếu tố mời gọi trong một bài phát biểu nghiêm túc không?
Chứa mánh lới quảng cáo.
Containing gimmicks.
Her presentation was gimmicky but engaging.
Bài thuyết trình của cô ấy có tính chất mạo hiểm nhưng hấp dẫn.
Avoid using gimmicky language in your IELTS writing.
Tránh sử dụng ngôn ngữ mạo hiểm trong bài viết IELTS của bạn.
Was the speaker's approach to the topic too gimmicky?
Cách tiếp cận của người nói đến chủ đề có quá mạo hiểm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp