Bản dịch của từ Gimpy trong tiếng Việt
Gimpy

Gimpy (Adjective)
John walked with a gimpy leg after his accident last year.
John đi với một chân bị què sau tai nạn năm ngoái.
Sarah does not have a gimpy arm; she is fully healthy.
Sarah không có cánh tay bị què; cô ấy hoàn toàn khỏe mạnh.
Is Mark's gimpy foot from his childhood injury still bothering him?
Chân bị què của Mark do chấn thương thời thơ ấu có còn làm anh ấy khó chịu không?
Gimpy (Noun)
A gimpy man walked slowly across the busy street yesterday.
Một người đàn ông khập khiễng đi chậm qua đường phố đông đúc hôm qua.
Many people don't understand how a gimpy person feels.
Nhiều người không hiểu cảm giác của một người khập khiễng.
Is the gimpy child receiving enough support at school?
Đứa trẻ khập khiễng có nhận đủ sự hỗ trợ ở trường không?
Họ từ
Từ "gimpy" trong tiếng Anh có nghĩa là bị tật ở chân hoặc giảm khả năng vận động, thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu kém hoặc không hoàn hảo. Phiên bản British English thường sử dụng từ "lame" để chỉ tình trạng tương tự, nhưng "gimpy" có thể dùng theo nghĩa châm biếm hơn. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, "gimpy" có thể được coi là từ ngữ không lịch sự và không nên sử dụng khi diễn đạt về người khác.
Từ "gimpy" xuất phát từ thuật ngữ "gimpa", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gimp", có nghĩa là "khập khiễng". Từ này có liên quan đến gốc Latin "gambā", nghĩa là "chân" hay "bàn chân". Lịch sử của từ cho thấy rằng "gimpy" ban đầu chỉ mô tả trạng thái thể chất khi người ta di chuyển không bình thường vì chấn thương. Hiện nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, mang nghĩa chỉ sự yếu kém hoặc thiếu khả năng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "gimpy" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến việc mô tả sự khó khăn trong việc di chuyển hoặc chỉ những điều không hoàn hảo, không trọn vẹn. Ngoài ra, "gimpy" cũng có thể được dùng trong văn hóa đại chúng để chỉ những người hoặc sự vật có điểm yếu. Từ này thường không được ưa chuộng trong các bài viết chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp