Bản dịch của từ Limp trong tiếng Việt
Limp
Limp (Adjective)
After the accident, he walked with a limp.
Sau tai nạn, anh ấy đi khập khiễng.
The elderly lady had a limp due to arthritis.
Người phụ nữ cao tuổi bị khập khiễng do viêm khớp.
Kết hợp từ của Limp (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very limp Rất yếu | Her argument was very limp and unconvincing. Lập luận của cô ấy rất yếu và không thuyết phục. |
Completely limp Hoàn toàn yếu đuối | The flower was completely limp after the harsh winter winds. Bông hoa hoàn toàn mềm nhũn sau cơn gió mùa đông gay gắt. |
Rather limp Khá yếu | Her argument was rather limp, lacking strong evidence. Lập luận của cô ấy khá mờ nhạt, thiếu bằng chứng mạnh mẽ. |
Limp (Noun)
After the accident, her limp was noticeable.
Sau tai nạn, vết thương của cô ấy rõ ràng.
He walked with a slight limp due to his knee injury.
Anh ấy đi với vết thương nhẹ do chấn thương đầu gối.
Kết hợp từ của Limp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pronounced limp Nói lắp | Her pronounced limp made it hard to walk confidently. Vết quê ở chân cô ấy khiến việc đi trở nên khó khăn. |
Noticeable limp Dáng đi khập khiễng | She walked with a noticeable limp after the accident. Cô ấy đi với một vết què sau tai nạn. |
Slight limp Đi khập khiỷ | He walked with a slight limp after the accident. Anh đi với một vết thương nhẹ sau tai nạn. |
Limp (Verb)
After the accident, she limped for weeks.
Sau tai nạn, cô ấy đi khập khiễng suốt vài tuần.
He limps due to a sports injury during the match.
Anh ấy đi khập khiễng do chấn thương thể thao trong trận đấu.
Kết hợp từ của Limp (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Limp off Nghiêng nghiêng đi | He limped off the stage after his speech. Anh ấy lảo bước ra khỏi sân khấu sau bài phát biểu của mình. |
Limp back Đi khập khiễng trở lại | She limped back to the classroom after spraining her ankle. Cô ấy limped trở lại lớp học sau khi bị quặp chân. |
Limp badly Đi khập khiỷng | She limps badly due to a recent accident. Cô ấy đi khập khiễng vì tai nạn gần đây. |
Limp out Khoanh tay | She tried to limp out of the room unnoticed. Cô ấy cố đi ra khỏi phòng mà không bị để ý. |
Limp a little Đi khập khiễng | She limps a little due to a recent injury. Cô ấy nhẹo chân một chút vì vừa bị thương gần đây. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp