Bản dịch của từ Girdler trong tiếng Việt
Girdler

Girdler (Noun)
Người làm thắt lưng.
A maker of girdles.
The girdler in our town makes beautiful handmade belts.
Người làm dây lưng trong thị trấn chúng tôi làm thắt lưng đẹp.
The girdler does not sell his products online.
Người làm dây lưng không bán sản phẩm của mình trực tuyến.
Is the girdler at the local market today?
Người làm dây lưng có ở chợ địa phương hôm nay không?
The girdler damaged many trees in Central Park last summer.
Con girdler đã làm hỏng nhiều cây ở Công viên Trung tâm mùa hè vừa qua.
Girdlers do not help trees survive in urban environments.
Girdler không giúp cây sống sót trong môi trường đô thị.
Did the girdler affect the trees in the community garden?
Con girdler có ảnh hưởng đến những cây trong vườn cộng đồng không?
Girdler là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc vật có chức năng tạo thành hoặc hỗ trợ một cấu trúc vững chắc, như dây nịt hoặc dải đai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, mô tả các thành phần như đai nịt hoặc các yếu tố hỗ trợ trong kiến trúc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên ngữ cảnh và các lĩnh vực chuyên ngành có thể ảnh hưởng đến ứng dụng thực tế của nó.
Từ "girdler" có nguồn gốc từ động từ Latin "circuitare", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "gây ra sự di chuyển vòng quanh". Trong tiếng Anh, từ "girdle" được hình thành từ Old English "gyrdel", đề cập đến chiếc thắt lưng hoặc vòng quanh. Với ý nghĩa hiện tại, "girdler" chỉ người hoặc vật có chức năng bao bọc hoặc hỗ trợ, thể hiện sự liên kết giữa định nghĩa nguyên thủy và bối cảnh hiện tại trong việc tạo ra sự chắc chắn, bảo vệ hoặc cấu trúc.
Từ "girdler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn liên quan đến kỹ thuật xây dựng hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh, "girdler" thường được sử dụng để chỉ một loại cấu trúc thẳng mà hỗ trợ tải trọng, thường trong kiến trúc hoặc xây dựng cầu. Ngoài ra, từ này ít được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày, do đó không phổ biến trong giao tiếp thông thường.