Bản dịch của từ Girlie magazine trong tiếng Việt
Girlie magazine

Girlie magazine (Idiom)
Một tạp chí có hình ảnh những người phụ nữ ăn mặc hở hang.
A magazine containing photographs of scantily clothed women.
Many young men read girlie magazines for entertainment and fantasy.
Nhiều chàng trai trẻ đọc tạp chí gái để giải trí và mơ mộng.
Girlie magazines do not promote healthy body image for women.
Tạp chí gái không thúc đẩy hình ảnh cơ thể lành mạnh cho phụ nữ.
Are girlie magazines still popular among teenagers today?
Tạp chí gái có còn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Tạp chí "girlie" là loại ấn phẩm thường chứa đựng hình ảnh và bài viết liên quan đến phụ nữ, đặc biệt là ở những khía cạnh giải trí, thời trang và sắc đẹp. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "lads' magazine". Mặc dù có sự tương đồng về nội dung, "girlie magazine" thường được coi là nhắm đến nam giới, do đó có những định kiến về sự đối tượng hóa phụ nữ.
Thuật ngữ "girlie magazine" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "girlie" là từ lóng mô tả sự nữ tính, thường liên quan đến thể hiện sự cuốn hút. Từ này xuất phát từ “girl” (cô gái) cùng với hậu tố “-ie,” thể hiện tính cách dễ thương và thân mật. Các tạp chí này thường chứa nội dung khiêu gợi hoặc hình ảnh nghệ thuật về phụ nữ, bắt nguồn từ sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí và văn hóa đại chúng trong thế kỷ 20, nhằm đáp ứng nhu cầu của đối tượng độc giả nam giới. Sự phát triển của nó phản ánh xu hướng thay đổi trong việc tiêu thụ văn hóa và hình ảnh phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Tạp chí "girlie" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, văn hóa và giới trẻ. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc nghe khi đề cập đến tiêu chuẩn văn hóa hoặc thị hiếu của thanh niên. Tuy nhiên, tạp chí này chủ yếu được biết đến trong các cuộc thảo luận về giới tính, phong cách sống và ảnh hưởng của truyền thông đối với tâm lý thanh thiếu niên, đặc biệt trong bối cảnh phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp