Bản dịch của từ Girls' room trong tiếng Việt

Girls' room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girls' room (Noun)

ɡɝˈlz ' ɹˈum
ɡɝˈlz ' ɹˈum
01

Một căn phòng cho các cô gái.

A room for girls.

Ví dụ

The girls' room at school is decorated with bright colors.

Phòng của các cô gái ở trường được trang trí bằng màu sắc tươi sáng.

The girls' room does not have enough space for activities.

Phòng của các cô gái không có đủ không gian cho các hoạt động.

Is the girls' room available for the art club meeting?

Phòng của các cô gái có sẵn cho cuộc họp câu lạc bộ nghệ thuật không?

Girls' room (Phrase)

ɡɝˈlz ' ɹˈum
ɡɝˈlz ' ɹˈum
01

Một căn phòng dành riêng cho con gái, thường là ở trường học hoặc cơ sở khác.

A room designated for girls typically in a school or other facility.

Ví dụ

The girls' room at Lincoln High is always clean and organized.

Phòng của các cô gái tại trường trung học Lincoln luôn sạch sẽ và ngăn nắp.

The girls' room does not have enough space for all the students.

Phòng của các cô gái không đủ không gian cho tất cả học sinh.

Is the girls' room available for the upcoming school event?

Phòng của các cô gái có sẵn cho sự kiện trường sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/girls' room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girls' room

Không có idiom phù hợp