Bản dịch của từ Give a party trong tiếng Việt
Give a party

Give a party (Verb)
Để tổ chức một buổi họp mặt hoặc lễ kỷ niệm cho người khác.
To host a gathering or celebration for others.
I will give a party for my sister's birthday next Saturday.
Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của chị tôi vào thứ Bảy tới.
They did not give a party for the graduation ceremony last year.
Họ đã không tổ chức một bữa tiệc cho buổi lễ tốt nghiệp năm ngoái.
Will you give a party for your friends this weekend?
Bạn sẽ tổ chức một bữa tiệc cho bạn bè vào cuối tuần này chứ?
"Give a party" là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là tổ chức một buổi tiệc hoặc sự kiện để mời bạn bè, đồng nghiệp tham gia. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "give a party" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "throw a party" nhiều hơn, đặc biệt là trong tình huống thân mật, thể hiện sự năng động trong hoạt động tổ chức tiệc tùng.
Cụm từ "give a party" mang sắc thái hàm ý tổ chức một buổi tiệc. Trong tiếng Anh, từ "party" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "partie", có nghĩa là "phần" hay "phân chia". Từ này phục vụ để chỉ các hoạt động xã hội nơi mọi người tụ họp cùng nhau để thưởng thức, giao lưu. Sự phát triển ngữ nghĩa của "party" từ hình thức tập hợp đã đưa đến nghĩa hiện tại về việc tổ chức sự kiện, thể hiện tinh thần cộng đồng và sự gắn kết xã hội.
Cụm từ "give a party" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, bao gồm việc tổ chức các sự kiện và lễ hội. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe, nói và viết, đặc biệt là khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội và các hoạt động giải trí. Tần suất sử dụng ở mức độ trung bình, phản ánh sự quan tâm đến các mối quan hệ xã hội và hoạt động cộng đồng. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng nhiều khi lên kế hoạch cho các buổi tiệc kỷ niệm, sinh nhật hoặc các sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp