Bản dịch của từ Give a party trong tiếng Việt

Give a party

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a party (Verb)

ɡˈɪv ə pˈɑɹti
ɡˈɪv ə pˈɑɹti
01

Để tổ chức một buổi họp mặt hoặc lễ kỷ niệm cho người khác.

To host a gathering or celebration for others.

Ví dụ

I will give a party for my sister's birthday next Saturday.

Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của chị tôi vào thứ Bảy tới.

They did not give a party for the graduation ceremony last year.

Họ đã không tổ chức một bữa tiệc cho buổi lễ tốt nghiệp năm ngoái.

Will you give a party for your friends this weekend?

Bạn sẽ tổ chức một bữa tiệc cho bạn bè vào cuối tuần này chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a party

Không có idiom phù hợp