Bản dịch của từ Give sermon trong tiếng Việt
Give sermon

Give sermon (Verb)
The pastor will give a sermon on community service this Sunday.
Mục sư sẽ giảng một bài về dịch vụ cộng đồng vào Chủ nhật này.
They do not give sermons about politics during the service.
Họ không giảng về chính trị trong buổi lễ.
Will the bishop give a sermon at the charity event tomorrow?
Đức giám mục có giảng một bài tại sự kiện từ thiện ngày mai không?
Give sermon (Noun)
Một bài giảng được đưa ra.
A sermon that is given.
Pastor John will give a sermon this Sunday at 10 AM.
Mục sư John sẽ giảng một bài thuyết giáo vào Chủ nhật này lúc 10 giờ sáng.
They did not give a sermon during the community meeting last week.
Họ đã không giảng một bài thuyết giáo trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Will the church give a sermon on social issues next month?
Nhà thờ sẽ giảng một bài thuyết giáo về các vấn đề xã hội vào tháng tới sao?
Từ "give sermon" có nghĩa là trình bày một bài giảng, thường là trong bối cảnh tôn giáo, nhằm truyền đạt thông điệp, giáo lý hoặc khuyến khích đức tin cho tín đồ. Trong tiếng Anh, "give" là động từ có nghĩa là cung cấp hoặc trao tặng, trong khi "sermon" là danh từ chỉ bài giảng. Cả hai từ đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù phong cách diễn đạt và cấu trúc câu có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "sermon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sermō", mang nghĩa là "đối thoại" hoặc "diễn thuyết". Sáu phát âm của từ này qua thời gian đã chuyển ngữ thành các hình thức khác nhau trong các ngôn ngữ châu Âu. Trong bối cảnh tôn giáo, "sermon" chỉ đến bài giảng của nhà thuyết giáo nhằm truyền đạt thông điệp thiêng liêng. Những điều này phản ánh sự chuyển tiếp từ đối thoại cá nhân đến việc truyền đạt thông tin mang tính giáo huấn trong cộng đồng.
Từ "give sermon" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các buổi lễ thờ phượng như nhà thờ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến các kỹ năng viết và nói về các chủ đề văn hóa và tôn giáo. Nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của diễn thuyết tại các sự kiện tôn giáo, hoặc trong việc phân tích tầm quan trọng của các bài giảng trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp