Bản dịch của từ Give sermon trong tiếng Việt
Give sermon
Give sermon (Verb)
The pastor will give a sermon on community service this Sunday.
Mục sư sẽ giảng một bài về dịch vụ cộng đồng vào Chủ nhật này.
They do not give sermons about politics during the service.
Họ không giảng về chính trị trong buổi lễ.
Will the bishop give a sermon at the charity event tomorrow?
Đức giám mục có giảng một bài tại sự kiện từ thiện ngày mai không?
Give sermon (Noun)
Một bài giảng được đưa ra.
A sermon that is given.
Pastor John will give a sermon this Sunday at 10 AM.
Mục sư John sẽ giảng một bài thuyết giáo vào Chủ nhật này lúc 10 giờ sáng.
They did not give a sermon during the community meeting last week.
Họ đã không giảng một bài thuyết giáo trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Will the church give a sermon on social issues next month?
Nhà thờ sẽ giảng một bài thuyết giáo về các vấn đề xã hội vào tháng tới sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp