Bản dịch của từ Give something a run for their money trong tiếng Việt

Give something a run for their money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give something a run for their money (Idiom)

01

Cạnh tranh rất tốt với ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là một cách không ngờ.

To compete very well against someone or something, especially in a way that is unexpected.

Ví dụ

The new cafe gives Starbucks a run for their money in Seattle.

Quán cà phê mới đã cạnh tranh rất tốt với Starbucks ở Seattle.

The local band does not give the big names a run for their money.

Ban nhạc địa phương không cạnh tranh tốt với những tên tuổi lớn.

Does the new restaurant really give McDonald's a run for their money?

Nhà hàng mới có thực sự cạnh tranh tốt với McDonald's không?

02

Cung cấp sự cạnh tranh mạnh mẽ hoặc thách thức cho ai đó hoặc cái gì đó.

To provide strong competition or challenge to someone or something.

Ví dụ

The new community center gives the old one a run for its money.

Trung tâm cộng đồng mới thách thức trung tâm cũ.

The local charity doesn't give the larger organizations a run for their money.

Tổ chức từ thiện địa phương không thách thức các tổ chức lớn.

Does the new park give the old park a run for its money?

Công viên mới có thách thức công viên cũ không?

03

Để có một sự thể hiện tốt hoặc thành tích trong một cuộc thi hoặc cuộc thi với ai đó hoặc cái gì đó.

To make a good showing or performance in a contest or competition against someone or something.

Ví dụ

The new community center gives the old one a run for their money.

Trung tâm cộng đồng mới khiến trung tâm cũ phải cạnh tranh.

The volunteers did not give the competitors a run for their money.

Các tình nguyện viên không khiến những đối thủ phải cạnh tranh.

Will the new social program give the previous one a run for their money?

Chương trình xã hội mới có khiến chương trình trước phải cạnh tranh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give something a run for their money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give something a run for their money

Không có idiom phù hợp