Bản dịch của từ Give the boot trong tiếng Việt

Give the boot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give the boot (Idiom)

ˈɡɪvˈθɛ.bʊt
ˈɡɪvˈθɛ.bʊt
01

Sa thải ai đó khỏi một công việc hoặc một khóa học.

To dismiss someone from a job or a course.

Ví dụ

The company decided to give the boot to the underperforming employee.

Công ty quyết định sa thải nhân viên làm việc kém.

The school had to give the boot to the student who kept causing trouble.

Trường phải sa thải học sinh gây rắc rối liên tục.

The manager had no choice but to give the boot to the lazy worker.

Quản lý không có lựa chọn nào khác ngoài việc sa thải công nhân lười biếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give the boot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give the boot

Không có idiom phù hợp