Bản dịch của từ Giving-in trong tiếng Việt
Giving-in
Giving-in (Phrase)
Hành động nhượng bộ hoặc đầu hàng.
The act of yielding or surrendering.
Many people are giving in to social media pressures today.
Nhiều người đang nhượng bộ áp lực từ mạng xã hội ngày nay.
She is not giving in to peer pressure at school.
Cô ấy không nhượng bộ áp lực bạn bè ở trường.
Are young people giving in to unrealistic beauty standards?
Liệu giới trẻ có đang nhượng bộ các tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế không?
"Giving-in" là một cụm danh từ, chỉ hành động từ bỏ một quan điểm, yêu cầu hoặc sự kháng cự để đồng ý với điều gì đó. Trong bối cảnh giao tiếp, cụm từ này thường ngụ ý việc thỏa hiệp hoặc chấp nhận một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng khá giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái quyết đoán hơn khi diễn đạt sự nhượng bộ.
Thuật ngữ "giving-in" xuất phát từ cụm động từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "give" (cho, tặng) và giới từ "in" (vào, trong). Cả hai thành phần đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức, với từ "give" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "geben". Trong ngữ cảnh hiện tại, "giving-in" chỉ hành động chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một áp lực hoặc yêu cầu, phản ánh quá trình từ chối kháng cự để đạt được sự hòa giải.
Từ "giving-in" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết khi thảo luận về chủ đề thỏa hiệp, sự nhượng bộ trong các tình huống tranh luận hoặc xung đột. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và giao tiếp, đặc biệt là khi mô tả hành vi của các cá nhân trong mối quan hệ xã hội. Từ này phản ánh các khía cạnh của sự chấp nhận và sự hòa giải trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp