Bản dịch của từ Giving up trong tiếng Việt
Giving up

Giving up(Phrase)
Giving up(Verb)
Dạng động từ của Giving up (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give up |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave up |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given up |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives up |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving up |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Giving up" là một cụm danh từ, mang nghĩa từ bỏ hoặc ngừng nỗ lực trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chấm dứt cuộc chiến với khó khăn hoặc thất bại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong không chính thức, người nói có thể sử dụng từ lóng hoặc các cách diễn đạt khác nhau khi thể hiện ý tương tự.
Cụm từ "giving up" có nguồn gốc từ động từ "give", xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có gốc từ Proto-Germanic *gebanan, nghĩa là "trao" hoặc "cho". Trong ngữ cảnh hiện đại, "giving up" chỉ hành động từ bỏ hoặc đình chỉ một nỗ lực nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tâm lý và hành vi con người khi đối mặt với thử thách, cho thấy sự liên kết giữa sự thất bại và quyết định không tiếp tục.
Cụm từ "giving up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình từ thấp đến trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề động lực cá nhân và vượt qua khó khăn. Trong phần Nói và Viết, "giving up" thường được thảo luận trong ngữ cảnh của sự kiên trì hay những trải nghiệm cá nhân. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc hội thảo tâm lý và các bài viết khuyến khích, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ cuộc.
"Giving up" là một cụm danh từ, mang nghĩa từ bỏ hoặc ngừng nỗ lực trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chấm dứt cuộc chiến với khó khăn hoặc thất bại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong không chính thức, người nói có thể sử dụng từ lóng hoặc các cách diễn đạt khác nhau khi thể hiện ý tương tự.
Cụm từ "giving up" có nguồn gốc từ động từ "give", xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có gốc từ Proto-Germanic *gebanan, nghĩa là "trao" hoặc "cho". Trong ngữ cảnh hiện đại, "giving up" chỉ hành động từ bỏ hoặc đình chỉ một nỗ lực nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tâm lý và hành vi con người khi đối mặt với thử thách, cho thấy sự liên kết giữa sự thất bại và quyết định không tiếp tục.
Cụm từ "giving up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình từ thấp đến trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề động lực cá nhân và vượt qua khó khăn. Trong phần Nói và Viết, "giving up" thường được thảo luận trong ngữ cảnh của sự kiên trì hay những trải nghiệm cá nhân. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc hội thảo tâm lý và các bài viết khuyến khích, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ cuộc.
