Bản dịch của từ Giving up trong tiếng Việt
Giving up
Giving up (Phrase)
Many people are giving up on their social media accounts this year.
Nhiều người đang từ bỏ tài khoản mạng xã hội của họ năm nay.
She is not giving up on her efforts to help others.
Cô ấy không từ bỏ nỗ lực giúp đỡ người khác.
Are you giving up on volunteering in your community activities?
Bạn có đang từ bỏ việc tình nguyện trong các hoạt động cộng đồng không?
Giving up (Verb)
Many people are giving up on social media due to privacy concerns.
Nhiều người đang từ bỏ mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư.
She is not giving up on her community service projects this year.
Cô ấy không từ bỏ các dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
Are you giving up on your social activism after the protests?
Bạn có đang từ bỏ hoạt động xã hội sau các cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Giving up (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give up |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave up |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given up |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives up |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving up |
"Giving up" là một cụm danh từ, mang nghĩa từ bỏ hoặc ngừng nỗ lực trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chấm dứt cuộc chiến với khó khăn hoặc thất bại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong không chính thức, người nói có thể sử dụng từ lóng hoặc các cách diễn đạt khác nhau khi thể hiện ý tương tự.
Cụm từ "giving up" có nguồn gốc từ động từ "give", xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có gốc từ Proto-Germanic *gebanan, nghĩa là "trao" hoặc "cho". Trong ngữ cảnh hiện đại, "giving up" chỉ hành động từ bỏ hoặc đình chỉ một nỗ lực nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tâm lý và hành vi con người khi đối mặt với thử thách, cho thấy sự liên kết giữa sự thất bại và quyết định không tiếp tục.
Cụm từ "giving up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình từ thấp đến trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề động lực cá nhân và vượt qua khó khăn. Trong phần Nói và Viết, "giving up" thường được thảo luận trong ngữ cảnh của sự kiên trì hay những trải nghiệm cá nhân. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc hội thảo tâm lý và các bài viết khuyến khích, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ cuộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp