Bản dịch của từ Glabella trong tiếng Việt

Glabella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glabella (Noun)

gləbˈɛlə
gləbˈɛlə
01

Phần mịn màng của trán phía trên và giữa lông mày.

The smooth part of the forehead above and between the eyebrows.

Ví dụ

The glabella is often highlighted in beauty advertisements for smooth skin.

Glabella thường được nhấn mạnh trong quảng cáo làm đẹp cho làn da mịn màng.

Many people do not notice the glabella's importance in facial expressions.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của glabella trong biểu cảm khuôn mặt.

Is the glabella prominent in your favorite celebrity's makeup style?

Glabella có nổi bật trong phong cách trang điểm của người nổi tiếng bạn thích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glabella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glabella

Không có idiom phù hợp