Bản dịch của từ Glamazon trong tiếng Việt
Glamazon

Glamazon (Noun)
Một người phụ nữ cao ráo, quyến rũ và tự tin.
A tall glamorous assertively selfconfident woman.
The glamazon walked confidently down the runway at Fashion Week.
Người phụ nữ cao ráo tự tin bước đi trên sàn diễn Fashion Week.
Not every tall woman is a glamazon with such confidence.
Không phải người phụ nữ cao nào cũng là glamazon tự tin như vậy.
Is that glamazon the new face of the fashion campaign?
Người phụ nữ cao ráo đó có phải là gương mặt mới của chiến dịch thời trang không?
Glamazon là một thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "glamorous" và "Amazon", dùng để chỉ những phụ nữ có vẻ ngoài quyến rũ, mạnh mẽ và tự tin, thường được liên kết với sự nổi bật trong ngành công nghiệp thời trang hoặc truyền thông. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ý nghĩa, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa pop hơn là các văn bản học thuật.
Từ "glamazon" là sự kết hợp giữa "glam" (từ viết tắt của glamour - quyến rũ) và "Amazon", chỉ những người phụ nữ có vẻ ngoài nổi bật và tự tin, thường liên quan đến thời trang. Từ "glam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glamour", xuất phát từ từ "grammar" với nghĩa ban đầu là sự mê hoặc hay quyến rũ mà vẻ đẹp thể hiện. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại, nơi cái đẹp và sức mạnh nữ tính giao thoa, tạo nên một hình ảnh nữ giới độc lập và quyến rũ.
Từ "glamazon" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong các bản tin và bài viết liên quan đến thời trang, văn hóa và phong cách sống, thường mô tả một người phụ nữ tự tin, hiện đại và quyến rũ. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tiếp thị hoặc quảng cáo, cụ thể là trong ngành công nghiệp thời trang hoặc mỹ phẩm nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu hấp dẫn.