Bản dịch của từ Glamazon trong tiếng Việt

Glamazon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamazon (Noun)

ɡlˈæməzˌoʊn
ɡlˈæməzˌoʊn
01

Một người phụ nữ cao ráo, quyến rũ và tự tin.

A tall glamorous assertively selfconfident woman.

Ví dụ

The glamazon walked confidently down the runway at Fashion Week.

Người phụ nữ cao ráo tự tin bước đi trên sàn diễn Fashion Week.

Not every tall woman is a glamazon with such confidence.

Không phải người phụ nữ cao nào cũng là glamazon tự tin như vậy.

Is that glamazon the new face of the fashion campaign?

Người phụ nữ cao ráo đó có phải là gương mặt mới của chiến dịch thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamazon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamazon

Không có idiom phù hợp