Bản dịch của từ Glance at trong tiếng Việt
Glance at

Glance at (Phrase)
She glanced at her phone while waiting for the bus.
Cô ấy nhìn thoáng qua điện thoại trong khi đợi xe buýt.
He glanced at the clock to check the time before the meeting.
Anh ấy nhìn thoáng qua đồng hồ để kiểm tra thời gian trước cuộc họp.
They glanced at each other and smiled during the conversation.
Họ nhìn thoáng qua nhau và cười trong cuộc trò chuyện.
Glance at (Idiom)
She glanced at her phone during the meeting.
Cô ấy liếc nhìn điện thoại của mình trong cuộc họp.
He quickly glanced at the clock on the wall.
Anh ta nhanh chóng nhìn thoáng qua đồng hồ trên tường.
The teacher glanced at the students' homework before class.
Giáo viên liếc nhìn bài tập về nhà của học sinh trước giờ học.
Cụm từ "glance at" được sử dụng để chỉ hành động nhìn thoáng qua hoặc nhanh chóng vào một đối tượng nào đó mà không chú ý sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với một số âm tiết nhấn mạnh khác nhau. "Glance at" thường được sử dụng trong các bối cảnh thông thường khi người nói muốn mô tả việc xem xét một cách nhanh chóng, ví dụ như nhìn vào đồng hồ hay tài liệu.
Cụm từ "glance at" được hình thành từ động từ "glance", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glancen", nghĩa là "nhìn thoáng qua". Nguồn gốc Latin của từ này có thể bắt nguồn từ "glanciare", có nghĩa là "nhìn nhanh". Trong quá trình phát triển, "glance" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động nhìn một cách nhanh chóng hoặc không kiên định. Hiện nay, "glance at" được sử dụng phổ biến để chỉ việc xem xét hay nhận biết một cách lướt qua, thể hiện tính chất không sâu sắc trong việc quan sát.
Cụm từ "glance at" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần đọc và nghe của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến việc nhanh chóng xem qua thông tin hoặc nội dung nào đó. Trong phần nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động kiểm tra hoặc xem xét nhanh một vấn đề, ý tưởng hoặc tài liệu. Ngoài ra, "glance at" cũng được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, như khi nhắc đến việc nhìn thoáng qua một đối tượng hoặc một tài liệu mà không tập trung hoàn toàn vào nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



