Bản dịch của từ Glaring trong tiếng Việt
Glaring

Glaring (Adjective)
Phản chiếu với ánh sáng chói.
Reflecting with glare.
Her glaring mistake in the essay cost her a high score.
Lỗi nổi bật của cô ấy trong bài luận đã khiến cô ấy mất điểm cao.
Ignoring glaring errors will lead to a lower band score.
Bỏ qua những lỗi nổi bật sẽ dẫn đến điểm thấp hơn.
Is it important to correct glaring mistakes before submitting the essay?
Có quan trọng phải sửa những lỗi nổi bật trước khi nộp bài không?
Trắng trợn, hiển nhiên.
Blatant obvious.
Her glaring mistake cost her the top score in the IELTS exam.
Sai lầm rõ ràng của cô ấy đã khiến cô ấy mất điểm số cao nhất trong kỳ thi IELTS.
Ignoring the glaring issue will only lead to further problems.
Bỏ qua vấn đề rõ ràng sẽ chỉ dẫn đến các vấn đề khác.
Did you notice the glaring error in your writing task?
Bạn có nhận ra lỗi rõ ràng trong bài viết của mình không?
Dạng tính từ của Glaring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glaring Đang lóe sáng | More glaring Rõ ràng hơn | Most glaring Sáng nhất |
Họ từ
Từ "glaring" có nghĩa là chói mắt, sáng chói, thường được dùng để miêu tả ánh sáng mạnh mẽ gây khó chịu hoặc để chỉ một lỗi lầm dễ thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết; tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên gặp hơn trong các tác phẩm văn học và truyền thông đại chúng. Phiên âm khác nhau không đáng kể, nhưng nhấn mạnh có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ điệu khu vực.
Từ "glaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "glaren", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hay "lấp lánh". Gốc Latin từ "glare" liên quan đến ánh sáng mạnh, được hình thành từ "glare" có nghĩa là "sáng chói". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc mô tả ánh sáng chói đến việc thể hiện sự chỉ trích mãnh liệt hoặc sự chú ý đáng chú ý. Ngày nay, "glaring" thường dùng để chỉ những điều dễ nhận thấy hoặc đáng chú ý.
Từ "glaring" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, nơi mô tả các hiện tượng hoặc hoàn cảnh rõ ràng, gây chú ý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều hiển nhiên, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, môi trường hoặc sai sót đáng chú ý. Từ này góp phần thể hiện sự nhấn mạnh và chỉ trích trong các bài luận hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp