Bản dịch của từ Glaring trong tiếng Việt

Glaring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaring (Adjective)

glˈɛɹɪŋ
glˈɛɹɪŋ
01

Phản chiếu với ánh sáng chói.

Reflecting with glare.

Ví dụ

Her glaring mistake in the essay cost her a high score.

Lỗi nổi bật của cô ấy trong bài luận đã khiến cô ấy mất điểm cao.

Ignoring glaring errors will lead to a lower band score.

Bỏ qua những lỗi nổi bật sẽ dẫn đến điểm thấp hơn.

Is it important to correct glaring mistakes before submitting the essay?

Có quan trọng phải sửa những lỗi nổi bật trước khi nộp bài không?

02

Trắng trợn, hiển nhiên.

Blatant obvious.

Ví dụ

Her glaring mistake cost her the top score in the IELTS exam.

Sai lầm rõ ràng của cô ấy đã khiến cô ấy mất điểm số cao nhất trong kỳ thi IELTS.

Ignoring the glaring issue will only lead to further problems.

Bỏ qua vấn đề rõ ràng sẽ chỉ dẫn đến các vấn đề khác.

Did you notice the glaring error in your writing task?

Bạn có nhận ra lỗi rõ ràng trong bài viết của mình không?

Dạng tính từ của Glaring (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Glaring

Đang lóe sáng

More glaring

Rõ ràng hơn

Most glaring

Sáng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glaring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaring

Không có idiom phù hợp