Bản dịch của từ Blatant trong tiếng Việt

Blatant

Adjective

Blatant (Adjective)

blˈeitn̩t
blˈeiɾn̩t
01

(về hành vi xấu) được thực hiện một cách công khai và không xấu hổ.

(of bad behaviour) done openly and unashamedly.

Ví dụ

The blatant disregard for social distancing rules was evident at the party.

Sự phớt lờ quy tắc cách ly xã hội rõ ràng tại bữa tiệc.

Her blatant lie about attending the event caused a stir in the community.

Sự nói dối trắng trợn về việc tham dự sự kiện gây xôn xao trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blatant

Không có idiom phù hợp