Bản dịch của từ Blatant trong tiếng Việt
Blatant
Blatant (Adjective)
(về hành vi xấu) được thực hiện một cách công khai và không xấu hổ.
(of bad behaviour) done openly and unashamedly.
The blatant disregard for social distancing rules was evident at the party.
Sự phớt lờ quy tắc cách ly xã hội rõ ràng tại bữa tiệc.
Her blatant lie about attending the event caused a stir in the community.
Sự nói dối trắng trợn về việc tham dự sự kiện gây xôn xao trong cộng đồng.
The politician's blatant corruption scandal led to public outrage.
Vụ bê bối tham nhũng trắng trợn của chính trị gia dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.
Dạng tính từ của Blatant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blatant Nổi | More blatant Hiển thị rõ hơn | Most blatant Hiển thị rõ nhất |
Họ từ
Từ "blatant" có nghĩa là điều gì đó diễn ra rõ ràng, dễ thấy, thường mang tính tiêu cực hoặc không phù hợp, ví dụ như hành vi khiếm nhã hay sự lỗ mãng. Trong tiếng Anh, "blatant" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "blatant" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ trích các hành động không xứng đáng hoặc thiếu tinh tế.
Từ "blatant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blatans", dạng hiện tại phân từ của động từ "blatire", nghĩa là "kêu la, la hét". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thể hiện một cách công khai, rõ ràng hoặc không che đậy những hành động, lập luận hoặc thái độ. Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã chuyển từ "kêu to" sang “trắng trợn”, phản ánh sự nổi bật không thể chối cãi của hành động hoặc ý kiến. Hiện nay, "blatant" thường được dùng để chỉ sự vô lý hoặc thiếu tinh tế trong hành vi.
Từ "blatant" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động, sự việc rõ ràng hoặc lộ liễu, ví dụ như gian lận hay vi phạm đạo đức. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "blatant" thường được dùng để mô tả những hành động thiếu tinh tế hoặc thái độ tự mãn, thể hiện sự không tôn trọng đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp