Bản dịch của từ Glimepiride trong tiếng Việt
Glimepiride

Glimepiride (Noun)
(dược học) thuốc điều trị đái tháo đường sulfonylurea.
Glimepiride helps many people manage their diabetes effectively.
Glimepiride giúp nhiều người quản lý bệnh tiểu đường hiệu quả.
Glimepiride is not suitable for everyone with diabetes.
Glimepiride không phù hợp với mọi người mắc bệnh tiểu đường.
Is glimepiride prescribed for type 2 diabetes patients often?
Glimepiride có thường được kê đơn cho bệnh nhân tiểu đường loại 2 không?
Glimepiride là một loại thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea, thường được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường typ 2. Nó hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất insulin và cải thiện độ nhạy của tế bào đối với insulin. Glimepiride được biết đến rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, biến thể từ văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng về bản chất, chức năng của thuốc là giống nhau trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "glimepiride" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, xuất phát từ hai phần: "glime-" có thể liên quan đến "glucose" và "-piride" từ "pyrazole", một nhóm hợp chất hữu cơ. Glimepiride được phát triển vào những năm 1990 như một loại thuốc hạ đường huyết trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Chức năng của nó liên quan đến khả năng kích thích tiết insulin từ tuyến tụy và cải thiện độ nhạy insulin, đồng thời liên quan đến các tác động sinh học của các hợp chất đường huyết trong cơ thể.
Glimepiride là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và dược phẩm, nổi bật trong lĩnh vực điều trị bệnh tiểu đường type 2. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading với văn bản liên quan đến sức khỏe và thuốc men. Ngoài ra, glimepiride cũng có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu lâm sàng, hội thảo y tế, và tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc, phản ánh tính chất và cơ chế tác dụng của nó trong điều trị.