Bản dịch của từ Glimepiride trong tiếng Việt

Glimepiride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glimepiride (Noun)

01

(dược học) thuốc điều trị đái tháo đường sulfonylurea.

Pharmacology a sulfonylurea antidiabetic drug.

Ví dụ

Glimepiride helps many people manage their diabetes effectively.

Glimepiride giúp nhiều người quản lý bệnh tiểu đường hiệu quả.

Glimepiride is not suitable for everyone with diabetes.

Glimepiride không phù hợp với mọi người mắc bệnh tiểu đường.

Is glimepiride prescribed for type 2 diabetes patients often?

Glimepiride có thường được kê đơn cho bệnh nhân tiểu đường loại 2 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glimepiride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glimepiride

Không có idiom phù hợp