Bản dịch của từ Glitchy trong tiếng Việt
Glitchy

Glitchy(Adjective)
Đặc điểm của trục trặc hoặc lỗi.
Characteristic of glitch or error.
Dễ bị trục trặc.
Prone to glitches.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "glitchy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm khi gặp phải các sự cố nhỏ hoặc lỗi tạm thời, gây ra vấn đề trong hoạt động chức năng. Từ này có nguồn gốc từ "glitch", một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ. Ở Anh và Mỹ, "glitchy" được sử dụng tương tự, nhưng "glitchy" có thể ít phổ biến hơn ở Anh, trong khi "glitchy" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, nhấn mạnh các rối loạn kỹ thuật trong trò chơi điện tử hoặc ứng dụng.
Từ "glitchy" bắt nguồn từ thuật ngữ "glitch" trong tiếng Yiddish, có nghĩa là "sự cố nhỏ" hoặc "lỗi". Ban đầu, "glitch" được sử dụng trong lĩnh vực điện tử để chỉ những trục trặc tạm thời trong các thiết bị. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả tính chất không ổn định, khó dự đoán trong các hệ thống công nghệ, đặc biệt trong phần mềm và trò chơi điện tử. "Glitchy" do đó được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc đặc tính của những thứ có sự bất ổn định hoặc lỗi hệ thống, phản ánh sự kế thừa định nghĩa này.
Từ "glitchy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Speaking và Writing. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh công nghệ, đặc biệt là khi nói về phần mềm hoặc thiết bị điện tử gặp sự cố. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các ứng dụng hoặc trò chơi có hành vi không ổn định, thể hiện sự thiếu mượt mà trong hoạt động.
Từ "glitchy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm khi gặp phải các sự cố nhỏ hoặc lỗi tạm thời, gây ra vấn đề trong hoạt động chức năng. Từ này có nguồn gốc từ "glitch", một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ. Ở Anh và Mỹ, "glitchy" được sử dụng tương tự, nhưng "glitchy" có thể ít phổ biến hơn ở Anh, trong khi "glitchy" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, nhấn mạnh các rối loạn kỹ thuật trong trò chơi điện tử hoặc ứng dụng.
Từ "glitchy" bắt nguồn từ thuật ngữ "glitch" trong tiếng Yiddish, có nghĩa là "sự cố nhỏ" hoặc "lỗi". Ban đầu, "glitch" được sử dụng trong lĩnh vực điện tử để chỉ những trục trặc tạm thời trong các thiết bị. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả tính chất không ổn định, khó dự đoán trong các hệ thống công nghệ, đặc biệt trong phần mềm và trò chơi điện tử. "Glitchy" do đó được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc đặc tính của những thứ có sự bất ổn định hoặc lỗi hệ thống, phản ánh sự kế thừa định nghĩa này.
Từ "glitchy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Speaking và Writing. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh công nghệ, đặc biệt là khi nói về phần mềm hoặc thiết bị điện tử gặp sự cố. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các ứng dụng hoặc trò chơi có hành vi không ổn định, thể hiện sự thiếu mượt mà trong hoạt động.
