Bản dịch của từ Glom trong tiếng Việt
Glom

Glom (Verb)
Trộm.
He glommed the idea from his friend's essay for his IELTS.
Anh ta đã ăn cắp ý tưởng từ bài luận của bạn để làm bài thi IELTS.
She never gloms answers during the speaking section of the test.
Cô ấy không bao giờ ăn cắp câu trả lời trong phần nói của bài thi.
Did they glom vocabulary lists to improve their writing skills?
Họ có ăn cắp danh sách từ vựng để cải thiện kỹ năng viết của mình không?
Some people glom onto social media for validation.
Một số người bám vào mạng xã hội để được xác nhận.
Others avoid glomming onto trends just to fit in.
Người khác tránh bám vào xu hướng chỉ để hòa mình.
Do you think it's easy to glom onto popular hashtags?
Bạn nghĩ rằng việc bám vào hashtag phổ biến dễ không?
Từ “glom” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham gia hoặc đính kèm một cách không chính thức. Trong sử dụng, “glom” thường đi kèm với giới từ “on” để chỉ hành động gắn bó hoặc dính chặt vào một người hoặc một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo cách tương tự; tuy nhiên, sự phổ biến của "glom" có thể thấp hơn ở Anh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường mang ý nghĩa hài hước hoặc không chính thức.
Từ "glom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glomus", có nghĩa là "khoanh tròn" hoặc "mảnh vụn". Trong tiếng Anh, "glom" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động lấy, thu thập hoặc nắm giữ cái gì đó. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh tính chất kết nối và tập hợp từ nguyên của nó, thể hiện cách mà các khái niệm liên quan đến việc gộp lại, thu hút hay nắm bắt tồn tại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "glom" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, có thể thấy ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "glom" thường được sử dụng để chỉ việc nắm giữ hoặc bám lấy một cái gì đó, thường là theo cách tiêu cực, thể hiện sự dính chặt hoặc chiếm đoạt. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn học để mô tả hành vi của các nhân vật hoặc tương tác giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp