Bản dịch của từ Gloomiest trong tiếng Việt
Gloomiest
Gloomiest (Adjective)
Hình thức so sánh nhất của ảm đạm: ảm đạm nhất.
Superlative form of gloomy most gloomy.
Last year was the gloomiest for social interactions in our community.
Năm ngoái là năm ảm đạm nhất cho các tương tác xã hội ở cộng đồng chúng tôi.
The pandemic did not make social events any less gloomy.
Đại dịch không làm cho các sự kiện xã hội bớt ảm đạm.
Is this the gloomiest time for social gatherings in history?
Liệu đây có phải là thời điểm ảm đạm nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội trong lịch sử không?
Dạng tính từ của Gloomiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gloomy Ảm đạm | Gloomier U ám hơn | Gloomiest U ám nhất |
Họ từ
Từ "gloomiest" là dạng so sánh bậc cao của tính từ "gloomy", có nghĩa là u ám, buồn bã. Từ này thường được dùng để miêu tả bầu không khí, cảm xúc hoặc tình trạng của một sự việc đáng buồn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có chút khác biệt, với Anh thường nhấn mạnh âm "oo" hơn. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn hóa và phạm vi giao tiếp.
Từ "gloomiest" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gloom", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "glomr", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "buồn bã". Gloom có các hình thức như "gloomy", mang nghĩa là u ám hoặc ảm đạm. Sự phát triển nghĩa của từ rất phù hợp với cảm xúc tiêu cực mà "gloomiest" diễn tả, chỉ trạng thái tối tăm nhất, với sự ám chỉ đến cảm giác không vui vẻ hay hy vọng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gloomiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "gloomy", thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về cảm xúc, tình trạng thời tiết, hoặc những tình huống tiêu cực. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các bối cảnh hoặc trạng thái tâm lý ảm đạm, buồn bã trong văn học, báo chí hoặc khi diễn đạt cảm xúc cá nhân trong giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của từ này cho thấy sự quan tâm đến các khía cạnh tâm lý và môi trường trong giao tiếp.