Bản dịch của từ Gloomily trong tiếng Việt
Gloomily

Gloomily (Adverb)
She spoke gloomily about the rising unemployment rates in our city.
Cô ấy nói một cách ảm đạm về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ở thành phố.
He did not respond gloomily to the community's efforts for improvement.
Anh ấy không phản ứng một cách ảm đạm với nỗ lực cải thiện của cộng đồng.
Why did the students look so gloomily during the discussion?
Tại sao các sinh viên lại trông ảm đạm trong buổi thảo luận?
Họ từ
Từ "gloomily" là trạng từ diễn tả trạng thái buồn bã, ảm đạm hoặc u ám. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc bầu không khí tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. "Gloomily" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.
Từ "gloomily" xuất phát từ "gloom", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glōm", mang nghĩa là bóng tối, u ám. Gốc từ này liên quan đến tiếng La-tinh "glomus", có nghĩa là sự tối tăm hay mờ mịt. Dấu ấn lịch sử của từ này phản ánh tâm trạng u ám, ảm đạm. Hiện nay, "gloomily" được sử dụng để chỉ sự thể hiện cảm xúc buồn bã hoặc bi quan, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa đen tối trong trạng thái tinh thần.
Từ "gloomily" là trạng từ kết hợp với cảm xúc tiêu cực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc bầu không khí. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ cảm xúc khác. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài thi nghe, đọc, viết và nói khi thảo luận về cảm xúc, nỗi buồn hoặc các tình huống u ám trong văn học, nghệ thuật hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả trạng thái tâm lý hay thời tiết xám xịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp