Bản dịch của từ Glossed over trong tiếng Việt
Glossed over

Glossed over (Verb)
Many politicians glossed over the issue of poverty in their speeches.
Nhiều chính trị gia đã bỏ qua vấn đề nghèo đói trong bài phát biểu.
She did not gloss over the importance of education in society.
Cô ấy không bỏ qua tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Did the report gloss over the impact of social media on youth?
Báo cáo có bỏ qua tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Glossed over (Adjective)
Quá đơn giản hóa hoặc tầm thường hóa.
Oversimplified or trivialized.
Many reports glossed over social issues affecting low-income families in 2022.
Nhiều báo cáo đã bỏ qua các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
The documentary did not gloss over the struggles of marginalized communities.
Bộ phim tài liệu không bỏ qua những khó khăn của các cộng đồng thiệt thòi.
Did the article gloss over important social challenges in our city?
Bài báo có bỏ qua những thách thức xã hội quan trọng ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "glossed over" có nghĩa là phớt lờ hoặc không đề cập đến điều gì một cách rõ ràng, thường là những vấn đề quan trọng hoặc nhạy cảm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, các hình thức phát âm có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu và nhấn mạnh giữa hai phiên bản, nhưng nhìn chung, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
Cụm từ "glossed over" có nguồn gốc từ động từ "gloss", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "glossa", có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "thuật ngữ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi, được sử dụng để chỉ việc che giấu, không tập trung vào điều quan trọng. Từ "glossed over" hiện nay ngụ ý việc lướt qua vấn đề hoặc thông tin một cách sơ sài, không đi sâu vào chi tiết, phản ánh xu hướng né tránh hoặc giảm nhẹ các khía cạnh nghiêm trọng trong một chủ đề.
Cụm từ "glossed over" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh viết luận hoặc thảo luận khi người nói hoặc người viết muốn chỉ ra rằng một vấn đề quan trọng đã bị bỏ qua hoặc không được thảo luận một cách đầy đủ. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi phân tích các sự kiện, bài báo hoặc các vấn đề xã hội, nhằm nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc nêu bật các khía cạnh quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp