Bản dịch của từ Glossopharyngeal trong tiếng Việt
Glossopharyngeal

Glossopharyngeal (Adjective)
The glossopharyngeal nerve controls taste on the back of the tongue.
Dây thần kinh glossopharyngeal kiểm soát vị giác ở phía sau lưỡi.
The glossopharyngeal issues did not affect her social interactions.
Các vấn đề về glossopharyngeal không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của cô.
What are glossopharyngeal functions in social communication?
Chức năng glossopharyngeal trong giao tiếp xã hội là gì?
Từ "glossopharyngeal" là một tính từ y học dùng để mô tả những gì liên quan đến lưỡi (glosso) và vùng họng (pharyngeal). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học và sinh lý học, đặc biệt khi đề cập đến dây thần kinh glossopharyngeal, một trong các dây thần kinh sọ não có vai trò quan trọng trong cảm giác vị giác và điều khiển hoạt động của một số cơ bắp trong họng. Từ này không có khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "glossopharyngeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành tố: "glosso" (từ "glossa", nghĩa là lưỡi) và "pharyngeal" (từ "pharynx", nghĩa là họng). Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ dây thần kinh số IX, có vai trò trong cảm giác và hoạt động của lưỡi và họng. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh rõ chức năng giải phẫu và sinh lý học của dây thần kinh này trong cơ thể người.
Từ "glossopharyngeal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến giải phẫu và sinh lý của hệ thống thần kinh. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, chủ yếu nằm trong các bài viết chuyên môn hoặc các đề tài thảo luận về y học và khoa học đời sống. Thuật ngữ này có thể được đề cập trong các tình huống liên quan đến các dây thần kinh liên quan đến cảm giác và chức năng vận động của cổ họng và lưỡi.