Bản dịch của từ Glottochronological trong tiếng Việt
Glottochronological

Glottochronological (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến glottochronology.
Relating to or involving glottochronology.
The glottochronological study revealed language changes in 500 years.
Nghiên cứu glottochronological cho thấy sự thay đổi ngôn ngữ trong 500 năm.
Glottochronological methods do not always provide accurate results.
Phương pháp glottochronological không phải lúc nào cũng cho kết quả chính xác.
What are the main findings of the glottochronological analysis in sociology?
Những phát hiện chính của phân tích glottochronological trong xã hội học là gì?
Họ từ
Thuật ngữ "glottochronological" được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một phương pháp phân tích ngôn ngữ nhằm đo lường sự thay đổi từ vựng giữa các ngôn ngữ khác nhau theo thời gian. Nó dựa trên nguyên tắc rằng tỷ lệ thay đổi trong từ vựng có thể được sử dụng để dự đoán thời gian phân tách của các ngôn ngữ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm tùy thuộc vào vùng địa lý.
Từ "glottochronological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "glotto" có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "tiếng nói" và "chronos" nghĩa là "thời gian". Tiền tố "glotto-" thể hiện sự liên quan đến ngôn ngữ học, trong khi "chronological" chỉ sự sắp xếp theo thời gian. Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực ngôn ngữ học để miêu tả phương pháp xác định thời gian phân tách của các ngôn ngữ thông qua sự phân tích từ vựng, kết nối chặt chẽ với việc nghiên cứu sự tiến hóa của ngôn ngữ qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "glottochronological" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật đặc biệt về ngôn ngữ học và lịch sử ngôn ngữ, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo ngôn ngữ và sách chuyên khảo về ngôn ngữ.