Bản dịch của từ Glottochronological trong tiếng Việt
Glottochronological
Glottochronological (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến glottochronology.
Relating to or involving glottochronology.
The glottochronological study revealed language changes in 500 years.
Nghiên cứu glottochronological cho thấy sự thay đổi ngôn ngữ trong 500 năm.
Glottochronological methods do not always provide accurate results.
Phương pháp glottochronological không phải lúc nào cũng cho kết quả chính xác.
What are the main findings of the glottochronological analysis in sociology?
Những phát hiện chính của phân tích glottochronological trong xã hội học là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Glottochronological cùng Chu Du Speak