Bản dịch của từ Glowingly trong tiếng Việt
Glowingly
Adverb
Glowingly (Adverb)
glˈoʊɪŋli
glˈoʊɪŋli
01
Theo cách đó cho thấy sự ngưỡng mộ hoặc chấp thuận.
In a way that shows admiration or approval.
Ví dụ
The audience glowingly praised the performance of the local dance group.
Khán giả khen ngợi một cách rực rỡ màn trình diễn của nhóm múa địa phương.
They did not glowingly review the new social policy changes.
Họ không đánh giá một cách rực rỡ các thay đổi về chính sách xã hội mới.
Did the critics glowingly discuss the charity event last week?
Các nhà phê bình có bàn luận một cách rực rỡ về sự kiện từ thiện tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glowingly
Không có idiom phù hợp