Bản dịch của từ Glowingly trong tiếng Việt
Glowingly

Glowingly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự ngưỡng mộ hoặc chấp thuận.
In a way that shows admiration or approval.
The audience glowingly praised the performance of the local dance group.
Khán giả khen ngợi một cách rực rỡ màn trình diễn của nhóm múa địa phương.
They did not glowingly review the new social policy changes.
Họ không đánh giá một cách rực rỡ các thay đổi về chính sách xã hội mới.
Did the critics glowingly discuss the charity event last week?
Các nhà phê bình có bàn luận một cách rực rỡ về sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "glowingly" là trạng từ mô tả trạng thái phát sáng hoặc ánh sáng rực rỡ. Trong ngữ cảnh đánh giá hoặc phản hồi, nó thường được sử dụng để chỉ một nhận xét, nhận định hay đánh giá tích cực một cách mãnh liệt. Ở British English và American English, từ này có ý nghĩa và cách viết tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do sự khác nhau trong ngữ âm giữa hai biến thể tiếng Anh này. Cách sử dụng phổ biến của "glowingly" có thể gặp trong các bài phê bình văn học, khoa học hoặc giá trị sản phẩm.
Từ "glowingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "glow", được xuất phát từ tiếng Đức cổ "glōwōn", có nghĩa là phát sáng hay tỏa ra ánh sáng. Thêm hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ, biểu thị cách thức. Trong ngữ cảnh hiện nay, "glowingly" thường được sử dụng để mô tả sự phát biểu hoặc đánh giá một cách tán dương. Sự chuyển biến này từ trạng thái vật lý sang trạng thái cảm xúc phản ánh tính tích cực và ánh sáng của lời nói.
Từ "glowingly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả một cách tích cực, sáng sủa về một tình huống, một người hoặc một sản phẩm. Chẳng hạn, nó có thể xuất hiện trong các bài đánh giá, phê bình hoặc trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm nổi bật, sự thành công hoặc sự khen ngợi một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp