Bản dịch của từ Glowworm trong tiếng Việt
Glowworm
Glowworm (Noun)
The glowworm emits a soft light to attract mates in the dark.
Con sâu đêm phát ra ánh sáng nhẹ để thu hút bạn đồng hành trong bóng tối.
Children in the village love to catch glowworms during summer nights.
Những đứa trẻ ở làng thích bắt sâu đêm vào những đêm hè.
Tourists are fascinated by the magical glowworm caves in New Zealand.
Du khách bị cuốn hút bởi hang sâu đêm kỳ diệu ở New Zealand.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Glowworm cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Glowworm" là một danh từ dùng để chỉ một loại côn trùng phát sáng thuộc họ Lampyridae, trong đó có loài bướm đêm và các loại côn trùng tương tự. Từ này có dạng viết tắt là "glow-worm" trong tiếng Anh British, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa. Quá trình phát sáng của glowworm chủ yếu được sử dụng để thu hút bạn tình và có thể được quan sát trong các khu vực có độ ẩm cao. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu sinh học và môi trường để mô tả hiện tượng tự phát sáng.
Từ "glowworm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "glow" (phát sáng) và "worm" (sâu). "Glow" xuất phát từ từ Latin "glowire", có nghĩa là "sáng rực rỡ", trong khi "worm" đến từ từ tiếng Đức cổ "wyrm", chỉ các loài động vật có xương sống hoặc sâu bọ. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm nổi bật của loài côn trùng này, đó là khả năng phát sáng sinh học, và hiện tượng này đã được ghi nhận từ thế kỷ 16, làm nổi bật sự tò mò của con người đối với tự nhiên.
Từ "glowworm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc môi trường tự nhiên. Trong bối cảnh khác, "glowworm" thường được sử dụng để chỉ những loài côn trùng phát sáng, đặc biệt trong các cuộc hội thảo về sinh thái hoặc trong tài liệu giáo dục. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu về sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp