Bản dịch của từ Glowworm trong tiếng Việt

Glowworm

Noun [U/C]

Glowworm (Noun)

glˈoʊwɝɹm
glˈoʊwɝɹm
01

Ấu trùng hoặc con cái không cánh của đom đóm.

The larva or wingless female of a firefly.

Ví dụ

The glowworm emits a soft light to attract mates in the dark.

Con sâu đêm phát ra ánh sáng nhẹ để thu hút bạn đồng hành trong bóng tối.

Children in the village love to catch glowworms during summer nights.

Những đứa trẻ ở làng thích bắt sâu đêm vào những đêm hè.

Tourists are fascinated by the magical glowworm caves in New Zealand.

Du khách bị cuốn hút bởi hang sâu đêm kỳ diệu ở New Zealand.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glowworm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glowworm

Không có idiom phù hợp