Bản dịch của từ Firefly trong tiếng Việt

Firefly

Noun [U/C]

Firefly (Noun)

fˈɑɪɚflˌɑɪ
fˈɑɪɹflˌɑɪ
01

Một loài bọ thân mềm có họ hàng với giun phát sáng, con đực có cánh và con cái không biết bay, cả hai đều có cơ quan phát quang. ánh sáng chủ yếu được tạo ra dưới dạng nhấp nháy và thường hoạt động như một tín hiệu giữa hai giới.

A soft-bodied beetle related to the glow-worm, the winged male and flightless female of which both have luminescent organs. the light is chiefly produced in flashes and typically functions as a signal between the sexes.

Ví dụ

Fireflies are known for their bioluminescent light signals in the dark.

Đom đóm nổi tiếng với tín hiệu sáng sinh học của chúng trong bóng tối.

In some cultures, fireflies are seen as symbols of love and romance.

Trong một số văn hóa, đom đóm được coi là biểu tượng của tình yêu và lãng mạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firefly

Không có idiom phù hợp