Bản dịch của từ Firefly trong tiếng Việt
Firefly
Firefly (Noun)
Một loài bọ thân mềm có họ hàng với giun phát sáng, con đực có cánh và con cái không biết bay, cả hai đều có cơ quan phát quang. ánh sáng chủ yếu được tạo ra dưới dạng nhấp nháy và thường hoạt động như một tín hiệu giữa hai giới.
A soft-bodied beetle related to the glow-worm, the winged male and flightless female of which both have luminescent organs. the light is chiefly produced in flashes and typically functions as a signal between the sexes.
Fireflies are known for their bioluminescent light signals in the dark.
Đom đóm nổi tiếng với tín hiệu sáng sinh học của chúng trong bóng tối.
In some cultures, fireflies are seen as symbols of love and romance.
Trong một số văn hóa, đom đóm được coi là biểu tượng của tình yêu và lãng mạn.
Fireflies gather in groups during mating season to attract potential partners.
Đom đóm tụ tập thành nhóm trong mùa giao phối để thu hút đối tác tiềm năng.
Dạng danh từ của Firefly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firefly | Fireflies |
Họ từ
Từ "firefly" (đom đóm) chỉ một loài côn trùng thuộc họ Lampyridae, nổi bật với khả năng phát sáng, thường xuất hiện vào ban đêm. Chúng sử dụng ánh sáng để giao phối và thu hút con mồi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Firefly" phổ biến trong văn hóa dân gian và khoa học, thường được nghiên cứu về hành vi, môi trường sống và vai trò sinh thái.
Từ "firefly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "fire" (lửa) và "fly" (côn trùng). Đồng thời, từ này còn xuất phát từ tiếng Latin "ignis" (lửa) và "volare" (bay). Khả năng phát sáng của loài côn trùng này trong quá trình giao phối hay quando bị đe dọa đã tạo ra sự liên tưởng mạnh mẽ giữa ánh sáng và hình ảnh của chúng. Hiện nay, từ "firefly" được sử dụng để chỉ những loài côn trùng phát quang, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về thiên nhiên và sự huyền bí.
Từ "firefly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về thiên nhiên hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các loài côn trùng phát quang, được nhắc đến trong bài viết về môi trường hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến ẩm thực tự nhiên và vẻ đẹp của những sinh vật nhỏ bé.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp