Bản dịch của từ Luminescent trong tiếng Việt
Luminescent

Luminescent(Adjective)
Phát ra ánh sáng bằng sự phát quang.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "luminescent" (phát sáng) mô tả hiện tượng phát ra ánh sáng mà không do nhiệt độ cao gây ra. Nó thường ám chỉ đến các quá trình như phát quang, huỳnh quang và phosphorescent. Trong Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý và hóa học.
Từ "luminescent" xuất phát từ gốc Latin "lumen", có nghĩa là "ánh sáng". Gốc từ này thể hiện khả năng phát sáng mà không cần nhiệt độ cao, khác với hiện tượng phát sáng do nhiệt (như trong ngọn lửa). Sự phát triển của từ này vào cuối thế kỷ 19 được gắn liền với các nghiên cứu về ánh sáng trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học. Ngày nay, "luminescent" được sử dụng để mô tả hiện tượng phát sáng tự nhiên hoặc nhân tạo trong nhiều ngữ cảnh khoa học và công nghệ.
Từ "luminescent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, do liên quan đến khoa học và các hiện tượng tự nhiên. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần Writing và Speaking lại thấp hơn. Trong bối cảnh khác, từ "luminescent" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, sinh học và vật lý, khi thảo luận về các nguồn sáng không do nhiệt, như ánh sáng phát quang từ sinh vật hoặc các vật liệu đặc biệt.
Họ từ
Từ "luminescent" (phát sáng) mô tả hiện tượng phát ra ánh sáng mà không do nhiệt độ cao gây ra. Nó thường ám chỉ đến các quá trình như phát quang, huỳnh quang và phosphorescent. Trong Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý và hóa học.
Từ "luminescent" xuất phát từ gốc Latin "lumen", có nghĩa là "ánh sáng". Gốc từ này thể hiện khả năng phát sáng mà không cần nhiệt độ cao, khác với hiện tượng phát sáng do nhiệt (như trong ngọn lửa). Sự phát triển của từ này vào cuối thế kỷ 19 được gắn liền với các nghiên cứu về ánh sáng trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học. Ngày nay, "luminescent" được sử dụng để mô tả hiện tượng phát sáng tự nhiên hoặc nhân tạo trong nhiều ngữ cảnh khoa học và công nghệ.
Từ "luminescent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, do liên quan đến khoa học và các hiện tượng tự nhiên. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần Writing và Speaking lại thấp hơn. Trong bối cảnh khác, từ "luminescent" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, sinh học và vật lý, khi thảo luận về các nguồn sáng không do nhiệt, như ánh sáng phát quang từ sinh vật hoặc các vật liệu đặc biệt.
