Bản dịch của từ Luminescent trong tiếng Việt

Luminescent

Adjective

Luminescent (Adjective)

lˌumənˈɛsn̩t
lˌumənˈɛsn̩t
01

Phát ra ánh sáng bằng sự phát quang.

Emitting light by luminescence.

Ví dụ

The luminescent decorations lit up the social event beautifully.

Các trang trí phát sáng chiếu sáng sự kiện xã hội đẹp mắt.

Her luminescent smile brightened the social gathering instantly.

Nụ cười phát sáng của cô ấy làm sáng bừng buổi tập trung xã hội ngay lập tức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminescent

Không có idiom phù hợp