Bản dịch của từ Glucan trong tiếng Việt
Glucan
Noun [U/C]
Glucan (Noun)
ɡlˈukən
ɡlˈukən
01
Một polysacarit bao gồm các đơn vị glucose.
A polysaccharide consisting of glucose units.
Ví dụ
Glucan is found in the cell walls of fungi.
Glucan được tìm thấy trong thành tế bào của nấm.
Some health supplements contain glucan for immune support.
Một số bổ sung dinh dưỡng chứa glucan để hỗ trợ miễn dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glucan
Không có idiom phù hợp