Bản dịch của từ Glucan trong tiếng Việt
Glucan

Glucan (Noun)
Một polysacarit bao gồm các đơn vị glucose.
A polysaccharide consisting of glucose units.
Glucan is found in the cell walls of fungi.
Glucan được tìm thấy trong thành tế bào của nấm.
Some health supplements contain glucan for immune support.
Một số bổ sung dinh dưỡng chứa glucan để hỗ trợ miễn dịch.
Research shows glucan may have beneficial effects on cholesterol levels.
Nghiên cứu cho thấy glucan có thể có tác dụng lợi cho mức độ cholesterol.
Glucan là một polysaccharide cấu thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau qua các liên kết glycosid. Glucan có mặt chủ yếu trong thành tế bào của nấm, tảo và một số thực vật, đóng vai trò quan trọng trong dự trữ năng lượng và cấu trúc. Trong ngữ cảnh y học, glucan được nghiên cứu với tác dụng miễn dịch và tiềm năng trong điều trị một số bệnh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cho thuật ngữ này, tuy nhiên, phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "glucan" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "gluco-", nghĩa là "đường", kết hợp với hậu tố "-an", thường được dùng để chỉ những chất có cấu trúc polymer. Glucan là polysaccharide chứa glucose, có mặt trong nhiều loại thực phẩm và tế bào thực vật. Từ thế kỷ 19, glucan đã được nghiên cứu như một thành phần quan trọng trong dinh dưỡng và sinh học, liên quan đến khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đặc biệt là trong lĩnh vực tiểu đường và tăng cường miễn dịch.
Từ "glucan" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, vì nó thuộc lĩnh vực khoa học sinh học và dinh dưỡng, chủ yếu liên quan đến polysaccharides. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu y học, và ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt khi thảo luận về chức năng của glucan trong việc tăng cường hệ miễn dịch và tác dụng của nó trong thực phẩm chức năng.