Bản dịch của từ Glue-sniffing trong tiếng Việt
Glue-sniffing

Glue-sniffing (Noun)
Hành vi hít phải khói độc từ dung môi trong chất kết dính.
The practice of inhaling intoxicating fumes from the solvents in adhesives.
Glue-sniffing among teenagers has increased in many urban areas.
Việc hít keo trong giới trẻ đã tăng lên ở nhiều khu vực đô thị.
Glue-sniffing is not a safe practice for young people.
Việc hít keo không phải là một thói quen an toàn cho giới trẻ.
Is glue-sniffing a common issue in your community?
Việc hít keo có phải là một vấn đề phổ biến ở cộng đồng bạn không?
Thuật ngữ "glue-sniffing" đề cập đến hành động hít thở hơi của các loại keo dán để đạt được trạng thái say, thường là do các hóa chất bay hơi có trong keo. Hành động này phổ biến ở một số nhóm thanh niên và có thể dẫn đến các tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe, bao gồm tổn thương não và các vấn đề về hô hấp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "glue-sniffing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sniff", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "sniffan", có nghĩa là ngửi hoặc hít vào. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào những năm 1970, liên quan đến hành vi hít chất keo để đạt được trạng thái say xỉn. Từ "glue", có gốc từ tiếng Latinh "glutia", có nghĩa là độ nhớt, được sử dụng để chỉ các sản phẩm hóa học có khả năng kết dính. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà người dùng tiêu thụ các chất độc hại nhằm tìm kiếm những cảm giác phấn khích tức thời.
Từ "glue-sniffing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sức khỏe tâm thần và nghiện ngập, thường trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi tiêu cực của thanh thiếu niên. Trong các nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý, từ này hay được đề cập khi phân tích tác động của các chất gây nghiện rẻ tiền. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách ngăn ngừa và can thiệp cho những người trẻ tuổi có nguy cơ cao.