Bản dịch của từ Glue-sniffing trong tiếng Việt

Glue-sniffing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glue-sniffing (Noun)

ɡlˈuznfˌɪʃ
ɡlˈuznfˌɪʃ
01

Hành vi hít phải khói độc từ dung môi trong chất kết dính.

The practice of inhaling intoxicating fumes from the solvents in adhesives.

Ví dụ

Glue-sniffing among teenagers has increased in many urban areas.

Việc hít keo trong giới trẻ đã tăng lên ở nhiều khu vực đô thị.

Glue-sniffing is not a safe practice for young people.

Việc hít keo không phải là một thói quen an toàn cho giới trẻ.

Is glue-sniffing a common issue in your community?

Việc hít keo có phải là một vấn đề phổ biến ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glue-sniffing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glue-sniffing

Không có idiom phù hợp