Bản dịch của từ Glum trong tiếng Việt
Glum

Glum (Adjective)
After losing the debate, Sarah felt glum about her performance.
Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy buồn chán về màn trình diễn của mình.
John is not glum; he enjoys socializing with friends every weekend.
John không buồn chán; anh ấy thích giao lưu với bạn bè mỗi cuối tuần.
Why does Mark look so glum at the party tonight?
Tại sao Mark trông có vẻ buồn chán tại bữa tiệc tối nay?
Họ từ
Từ "glum" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là buồn rầu, u ám hoặc ảm đạm, thường dùng để mô tả tâm trạng của con người hoặc bầu không khí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số khu vực, "glum" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức. Hình thức này không có biến thể nào đáng kể trong ngữ nghĩa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng tiêu cực.
Từ "glum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "glom", có nghĩa là buồn bã hoặc ảm đạm. Căn nguyên Latin của từ này không được xác định rõ, nhưng nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể liên quan đến từ "glumus", có nghĩa là "có vẻ u ám". Sự biến đổi nghĩa từ ban đầu sang nghĩa hiện tại ghi nhận rõ nét tâm trạng chán nản, thể hiện tính chất u buồn mà từ này mô tả trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "glum" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc tâm trạng trầm mặc của nhân vật. Trong phần Đọc, tác phẩm văn học hoặc bài báo mô tả con người, thiên nhiên có thể sử dụng "glum" để thể hiện sự ảm đạm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc không vui hoặc tình huống buồn bã. Từ "glum" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày nhằm diễn tả tâm trạng hoặc thái độ của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp