Bản dịch của từ Glum trong tiếng Việt

Glum

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glum (Adjective)

gləm
glˈʌm
01

Nhìn hoặc cảm thấy chán nản; ủ rũ.

Looking or feeling dejected morose.

Ví dụ

After losing the debate, Sarah felt glum about her performance.

Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy buồn chán về màn trình diễn của mình.

John is not glum; he enjoys socializing with friends every weekend.

John không buồn chán; anh ấy thích giao lưu với bạn bè mỗi cuối tuần.

Why does Mark look so glum at the party tonight?

Tại sao Mark trông có vẻ buồn chán tại bữa tiệc tối nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glum

Không có idiom phù hợp