Bản dịch của từ Glutted trong tiếng Việt
Glutted

Glutted (Verb)
Many people glutted on junk food during the last holiday season.
Nhiều người đã tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt trong mùa lễ vừa qua.
They did not glutted on social media during their vacation.
Họ đã không tiêu thụ quá nhiều mạng xã hội trong kỳ nghỉ.
Did teenagers glutted on video games last weekend?
Có phải thanh thiếu niên đã tiêu thụ quá nhiều trò chơi điện tử cuối tuần qua không?
Glutted (Adjective)
Đã tiêu thụ quá mức.
Having consumed in excess.
The community was glutted with too many food donations last year.
Cộng đồng đã bị ngập trong quá nhiều thực phẩm quyên góp năm ngoái.
Many people were not glutted with resources during the pandemic.
Nhiều người không bị ngập trong tài nguyên trong đại dịch.
Why was the market glutted with social media influencers recently?
Tại sao thị trường lại bị ngập tràn những người ảnh hưởng trên mạng xã hội gần đây?
Họ từ
Từ "glutted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị đầy ắp hoặc bão hòa đến mức dư thừa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thị trường hoặc hàng hóa, ám chỉ tình trạng cung vượt quá cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "glutted" có cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "glut" cũng thường xuất hiện hơn trong các bài viết kinh tế.
Từ "glutted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gluttire", có nghĩa là "ăn tham lam" hoặc "nuốt". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái bị nhồi nhét hoặc thừa mứa, không chỉ trong ngữ cảnh thực phẩm mà còn trong các lĩnh vực khác như hàng hóa và thông tin. Ngày nay, "glutted" thường ám chỉ tình trạng vượt quá khả năng tiêu thụ hoặc quá tải, phản ánh nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc tiêu thụ quá mức.
Từ "glutted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và tiêu dùng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thị trường bị bão hòa, nơi cung vượt quá cầu, dẫn đến tình trạng dư thừa hàng hóa. Sự diễn đạt này cho phép diễn giả hoặc người viết truyền đạt ý nghĩa về sự mất cân bằng trong nền kinh tế một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp