Bản dịch của từ Gmt trong tiếng Việt
Gmt

Gmt (Adverb)
The meeting starts at 3 PM GMT for all participants.
Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều GMT cho tất cả người tham gia.
She does not understand why we use GMT for scheduling.
Cô ấy không hiểu tại sao chúng ta sử dụng GMT để lên lịch.
Is the event scheduled in GMT or local time?
Sự kiện được lên lịch theo GMT hay giờ địa phương?
GMT (Greenwich Mean Time) là múi giờ tiêu chuẩn tính từ kinh tuyến gốc tại Greenwich, London. Nó được sử dụng để xác định giờ trên toàn cầu, đặc biệt trong hàng không và ngành vận tải. Trong khi đó, tại Mỹ, GMT thường được thay thế bởi UTC (Thời gian Phối hợp Quốc tế) trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Sự khác biệt giữa GMT và UTC là UTC không thay đổi theo múi giờ mùa.
Từ "GMT" (Greenwich Mean Time) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "meridianus", có nghĩa là "giữa ban ngày". GMT được phát triển vào thế kỷ 19 như một hệ thống đo thời gian dựa trên vị trí của Trái Đất, với kinh tuyến gốc đi qua Đài thiên văn Greenwich ở London. Khái niệm này đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho thời gian, gắn liền với khái niệm về kinh độ và múi giờ, ảnh hưởng đến cách chúng ta định nghĩa và tổ chức thời gian hiện nay.
Từ "GMT" (Greenwich Mean Time) thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, địa lý hoặc lịch sử. Ví dụ, trong các bài luận về múi giờ hoặc trong thảo luận về thời gian quốc tế, GMT là một thuật ngữ phổ biến để chỉ giờ chuẩn. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về lịch trình bay, hội thảo trực tuyến hoặc các sự kiện toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp