Bản dịch của từ Go after someone trong tiếng Việt

Go after someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go after someone (Phrase)

ɡˈoʊ ˈæftɚ sˈʌmwˌʌn
ɡˈoʊ ˈæftɚ sˈʌmwˌʌn
01

Ảnh hưởng đến ai đó về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

To affect someone emotionally or mentally.

Ví dụ

Social media can go after someone's self-esteem quickly and silently.

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của ai đó nhanh chóng.

Negative comments do not go after someone's confidence in public speaking.

Những bình luận tiêu cực không ảnh hưởng đến sự tự tin của ai đó khi nói trước công chúng.

Can social pressures go after someone's mental health over time?

Liệu áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của ai đó theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go after someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go after someone

Không có idiom phù hợp