Bản dịch của từ Go after someone trong tiếng Việt
Go after someone

Go after someone (Phrase)
Ảnh hưởng đến ai đó về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
To affect someone emotionally or mentally.
Social media can go after someone's self-esteem quickly and silently.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của ai đó nhanh chóng.
Negative comments do not go after someone's confidence in public speaking.
Những bình luận tiêu cực không ảnh hưởng đến sự tự tin của ai đó khi nói trước công chúng.
Can social pressures go after someone's mental health over time?
Liệu áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của ai đó theo thời gian không?
Cụm động từ "go after someone" có nghĩa là theo đuổi hoặc truy tìm một người nào đó, thường với ý định đơn giản hoặc ác ý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện ý định tìm kiếm ai đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn hóa địa phương. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Cụm từ "go after someone" có nguồn gốc từ động từ "go", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gān", trong khi "after" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "eftir". Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện hành động theo đuổi một ai đó, có thể cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Theo thời gian, cụm từ này được sử dụng để chỉ những nỗ lực, kế hoạch nhằm đạt được hoặc cạnh tranh với một người nào đó, phản ánh xu hướng gây áp lực hoặc tìm kiếm người khác trong các mối quan hệ xã hội hoặc cạnh tranh.
Cụm từ "go after someone" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ cá nhân, cạnh tranh hoặc theo đuổi mục tiêu. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động theo đuổi ai đó, có thể là trong nghĩa đen (theo đuổi tình yêu) hoặc nghĩa bóng (theo đuổi sự nghiệp).