Bản dịch của từ Go all out trong tiếng Việt
Go all out

Go all out (Phrase)
The community decided to go all out to help the homeless.
Cộng đồng quyết định nỗ lực hết mình để giúp người vô gia cư.
Volunteers went all out in organizing the charity event.
Các tình nguyện viên đã nỗ lực hết mình trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The organization went all out to raise awareness about mental health.
Tổ chức đã nỗ lực hết mình để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Cụm từ "go all out" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cố gắng hết sức hoặc không tiếc công sức để đạt được một mục tiêu nào đó. Cụm từ này mang hàm ý về sự quyết tâm và nỗ lực tối đa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "go all out" có nghĩa và cách sử dụng tương đương, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và phương ngữ địa phương. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, sự kiện hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự cống hiến cao.
Cụm từ "go all out" xuất phát từ cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động dốc toàn lực vào một nỗ lực hoặc hoạt động cụ thể. Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, nhưng đáng chú ý rằng từ "all" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "al", mang nghĩa là "tất cả", và "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là "ra ngoài". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về việc không giữ lại bất cứ điều gì, thể hiện quyết tâm tối đa trong hành động.
Cụm từ "go all out" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, ví dụ như trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn viết nhằm diễn tả hành động dồn hết nỗ lực hoặc tài nguyên vào một nhiệm vụ cụ thể. Những tình huống điển hình có thể là khi nói về kế hoạch tổ chức sự kiện hoặc mục tiêu cá nhân trong các lĩnh vực như thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp