Bản dịch của từ Go along with trong tiếng Việt

Go along with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go along with (Phrase)

ˈɡoʊˈæ.lɔŋ.wɪθ
ˈɡoʊˈæ.lɔŋ.wɪθ
01

Để tiếp tục hoặc đạt được tiến bộ trong một quá trình hoặc hoạt động.

To continue or make progress in a process or activity.

Ví dụ

Many people go along with social changes for a better community.

Nhiều người đồng ý với những thay đổi xã hội để cộng đồng tốt hơn.

Not everyone goes along with the new social norms in our city.

Không phải ai cũng đồng ý với các chuẩn mực xã hội mới trong thành phố của chúng tôi.

Do you think people will go along with this social initiative?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ủng hộ sáng kiến xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go along with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go along with

Không có idiom phù hợp