Bản dịch của từ Go along with trong tiếng Việt
Go along with

Go along with (Phrase)
Many people go along with social changes for a better community.
Nhiều người đồng ý với những thay đổi xã hội để cộng đồng tốt hơn.
Not everyone goes along with the new social norms in our city.
Không phải ai cũng đồng ý với các chuẩn mực xã hội mới trong thành phố của chúng tôi.
Do you think people will go along with this social initiative?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ủng hộ sáng kiến xã hội này không?
Cụm từ "go along with" được sử dụng để chỉ hành động đồng ý hoặc hỗ trợ một kế hoạch, ý tưởng, hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này có sự tương đồng lớn về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn các dạng tiếng lóng hoặc cách diễn đạt trang trọng hơn. Cụm từ này có thể được sử dụng trong văn viết và văn nói để thể hiện sự nhất trí hoặc đồng thuận.
Cụm từ "go along with" xuất phát từ động từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vadere", có nghĩa là "đi". Hữu hình hơn, "along" đến từ tiếng Anh cổ "andlang", có nghĩa là "dọc theo". Khi kết hợp lại, cụm từ này mang nghĩa hỗ trợ hoặc đồng thuận. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ hành động đồng tình hoặc tham gia vào một ý tưởng, kế hoạch mà không phản đối, thể hiện sự nhất trí trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "go along with" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt sự đồng thuận hoặc hỗ trợ ý kiến. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự hợp tác hoặc đồng hành. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "go along with" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường để thể hiện sự đồng tình trong các quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp