Bản dịch của từ Go extinct trong tiếng Việt
Go extinct

Go extinct (Verb)
Many languages go extinct every year due to lack of speakers.
Nhiều ngôn ngữ tuyệt chủng mỗi năm do thiếu người nói.
It's crucial to preserve cultural heritage to prevent languages from going extinct.
Quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa để ngăn ngôn ngữ tuyệt chủng.
Do you think technology can help save endangered languages from going extinct?
Bạn nghĩ công nghệ có thể giúp giữ ngôn ngữ nguy cơ tuyệt chủng không?
"Go extinct" là cụm động từ trong tiếng Anh mô tả quá trình mà một loài sống hoặc nhóm sinh vật không còn tồn tại trên Trái Đất nữa. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, sinh thái và bảo tồn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thỉnh thoảng dùng cụm từ "become extinct". Cả hai đều ám chỉ việc biến mất vĩnh viễn của loài, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết giữa hai dạng.
Thuật ngữ "go extinct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exstinctus", là dạng quá khứ của động từ "exstinguere", có nghĩa là dập tắt hoặc làm cho không còn tồn tại. Không chỉ áp dụng cho các loài sinh vật, thuật ngữ này cũng được dùng trong ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ. Khái niệm xuất hiện vào thế kỷ 19, nhằm mô tả sự biến mất vĩnh viễn của một loài, qua đó phản ánh các yếu tố sinh thái và tác động từ con người.
Cụm từ "go extinct" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề môi trường và bảo tồn. Tần suất sử dụng của cụm này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc bảo vệ đa dạng sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, khảo cổ học và các nghiên cứu về khí hậu. Cụm từ này thể hiện hậu quả nghiêm trọng của sự thay đổi môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
