Bản dịch của từ Go extinct trong tiếng Việt

Go extinct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go extinct (Verb)

ɡˈoʊ ɨkstˈɪŋkt
ɡˈoʊ ɨkstˈɪŋkt
01

Chết đi hoặc biến mất khỏi sự tồn tại.

To die out or disappear from existence.

Ví dụ

Many languages go extinct every year due to lack of speakers.

Nhiều ngôn ngữ tuyệt chủng mỗi năm do thiếu người nói.

It's crucial to preserve cultural heritage to prevent languages from going extinct.

Quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa để ngăn ngôn ngữ tuyệt chủng.

Do you think technology can help save endangered languages from going extinct?

Bạn nghĩ công nghệ có thể giúp giữ ngôn ngữ nguy cơ tuyệt chủng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go extinct/

Video ngữ cảnh