Bản dịch của từ Go extinct trong tiếng Việt

Go extinct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go extinct (Verb)

ɡˈoʊ ɨkstˈɪŋkt
ɡˈoʊ ɨkstˈɪŋkt
01

Chết đi hoặc biến mất khỏi sự tồn tại.

To die out or disappear from existence.

Ví dụ

Many languages go extinct every year due to lack of speakers.

Nhiều ngôn ngữ tuyệt chủng mỗi năm do thiếu người nói.

It's crucial to preserve cultural heritage to prevent languages from going extinct.

Quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa để ngăn ngôn ngữ tuyệt chủng.

Do you think technology can help save endangered languages from going extinct?

Bạn nghĩ công nghệ có thể giúp giữ ngôn ngữ nguy cơ tuyệt chủng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go extinct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In conclusion, I believe that people are the main driver of animal extinction, and it is unreasonable to assume that there is no point in preventing animals from since preserving wildlife maintains the balance of the ecosystem as well as avoiding economic damage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Go extinct

Không có idiom phù hợp